Page 88 - nien giam thong ke 2023
P. 88

Dân số trung bình thành thị
                        12
                              phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Average urban population by district

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                     2019      2020      2021      2022       Prel.
                                                                                              2023


                          TỔNG SỐ - TOTAL         388.527    386.608   391.396   405.650   406.016

                          Thành phố Sóc Trăng
                          Soc Trang city          137.290    137.669   138.944   144.004   144.134

                          Huyện Châu Thành
                          Chau Thanh district       8.835     8.560      8.768     9.087     9.095
                          Huyện Kế Sách
                          Ke Sach district         23.606    23.152     23.553    24.411    24.433

                          Huyện Mỹ Tú
                          My Tu district            7.068     6.809      6.996     7.251     7.258

                          Huyện Cù Lao Dung
                          Cu Lao Dung district      5.981     5.812      5.944     6.160     6.166
                          Huyện Long Phú
                          Long Phu district        21.774    21.472     21.779    22.572    22.592
                          Huyện Mỹ Xuyên
                          My Xuyen district        20.234    19.786     20.162    20.897    20.916

                          Thị xã Ngã Năm
                          Nga Nam township         37.744    37.459     37.860    39.239    39.274

                          Huyện Thạnh Trị
                          Thanh Tri district       24.873    24.619     24.920    25.827    25.850
                          Thị xã Vĩnh Châu
                          Vinh Chau township       74.472    74.982     75.811    78.572    78.643

                          Huyện Trần Đề
                          Tran De district         26.650    26.288     26.659    27.630    27.655







                                                           88
   83   84   85   86   87   88   89   90   91   92   93