Page 89 - nien giam thong ke 2023
P. 89
Dân số trung bình nông thôn
13
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Average rural population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 811.001 809.133 815.423 792.173 792.782
Thành phố Sóc Trăng
Soc Trang city - - - - -
Huyện Châu Thành
Chau Thanh district 86.343 86.144 86.814 84.338 84.402
Huyện Kế Sách
Ke Sach district 125.535 125.246 126.219 122.621 122.715
Huyện Mỹ Tú
My Tu district 83.447 83.255 83.902 81.510 81.573
Huyện Cù Lao Dung
Cu Lao Dung district 52.317 52.196 52.602 51.102 51.141
Huyện Long Phú
Long Phu district 72.471 72.304 72.866 70.788 70.843
Huyện Mỹ Xuyên
My Xuyen district 129.817 129.518 130.525 126.803 126.901
Thị xã Ngã Năm
Nga Nam township 36.363 36.279 36.561 35.519 35.546
Huyện Thạnh Trị
Thanh Tri district 48.716 48.604 48.982 47.585 47.622
Thị xã Vĩnh Châu
Vinh Chau township 90.191 89.984 90.684 88.098 88.166
Huyện Trần Đề
Tran De district 85.801 85.603 86.268 83.809 83.873
89