THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 2-2024
XÃ HỘI-CHÍNH TRỊ
1/. ALESSIO, GIOVANNA. Trang phục cổ truyền khắp năm châu: Lời tụng ca dành cho lễ phục : Dành
cho lứa tuổi 8+/ Lời: Giovanna Alessio ; Minh hoạ: Chaaya Prabhat ; Kiều Nga dịch. - H. : Kim Đồng,
2023. - 79 tr. : tranh màu ; 25 cm. - (Khám phá thế giới)
Ký hiệu môn loại: 391
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030960-30961
Kho thiếu nhi: TL.013278-13280
Số ĐKCB:
2/. AN NHIÊN. 668 câu hỏi phát triển trí thông minh cho trẻ : Suy nghĩ nhanh và sáng tạo, phát triển trí
năng tiềm ẩn, bạn thông minh hơn bạn nghĩ. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - (Giáo dục sớm phát triển
não bộ IQ test). - 29 cm
T.2 : 668 câu hỏi phát triển trí thông minh cho trẻ. - 2022. - 31 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030974-30975
Kho thiếu nhi: TL.013299-13301
Số ĐKCB:
3/. AN NHIÊN. 668 câu hỏi phát triển trí thông minh cho trẻ : Suy nghĩ nhanh và sáng tạo, phát triển trí
năng tiềm ẩn, bạn thông minh hơn bạn nghĩ. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - (Giáo dục sớm phát triển
não bộ IQ test). - 29 cm
T.1 : 668 câu hỏi phát triển trí thông minh cho trẻ. - 2022. - 31 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030972-30973
Kho thiếu nhi: TL.013296-13298
Số ĐKCB:
4/. Bộ đề luyện thi Violympic trạng nguyên tiếng việt trên Internet lớp 4: Dùng chung cho các bộ SGK
hiện hành/ B.s.: Phạm Huy Hoàng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 164 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 372.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030918-30919
Kho thiếu nhi: TL.013242-13244
Số ĐKCB:
5/. Bồi dưỡng tiếng việt lớp 4: Bám sát SGK kết nối tri thức với cuộc sống/ B.s.: Lê Phương Liên. - H. :
Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 136 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 372.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030916-30917
Kho thiếu nhi: TL.013245-13247
Số ĐKCB:
6/. Đề luyện tập - Kiểm tra toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục Phổ thông mới/ B.s.: Nguyễn
Văn Chi, Võ Thị Hoài Tâm. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2023. - 136 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 372.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030922-30923
Kho thiếu nhi: TL.013236-13238
Số ĐKCB:
7/. LAWRENCE, SANDRA. Ẩm thực khắp năm châu: Chuyến du hành ngon lành tìm hiểu về những gì
chúng ta ăn/ Lời: Sandra Lawrence; Minh hoạ: Violeta Noy; Quý Hạ dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 64 tr.
: tranh màu ; 25 cm. - (Khám phá thế giới)
Ký hiệu môn loại: 394.12
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030962-30963
Kho thiếu nhi: TL.013281-13283
Số ĐKCB:
8/. 60 đề kiểm tra toán 3: Dùng cho các bộ sách giáo khoa hiện hành. Biên soạn theo Chương trình
Giáo dục Phổ thông mới/ B.s.: Võ Thị Hoài Tâm. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2023. - 160 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 372.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030924-30925
Kho thiếu nhi: TL.013233-13235
Số ĐKCB:
9/. SEIX, MERCÈ. Tạm biệt bỉm xinh: Tuổi 1 - 3/ Lời: Mercè Seix, Meritxell Noguera; Minh hoạ: Rocio
Bonilla; Trạm Yên dịch. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 35 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - (Bé học kĩ năng - Tự
lập)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Trang 1
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 2-2024
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031114-31115
Kho thiếu nhi: TL.013506-13508
Số ĐKCB:
10/. Toán đố lớp 4: Sách song ngữ. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành = Word problems of
primary maths 4. Bilingual Book/ B.s.: Phạm Đình Thực, Phạm Thị Minh Tâm. - H. : Đại học Quốc gia
Hà Nội, 2023. - 135 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 372.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030920-30921
Kho thiếu nhi: TL.013239-13241
Số ĐKCB:
NGÔN NGỮ HỌC
1/. ALEX NGUYỄN. Phương ngữ Việt Nam - Từ nhà ra ngõ: Từ vựng phong phú cho bé. Dành cho tuổi
nhi đồng/ Alex Nguyễn, Ling lang, Ngọc Nguyễn. - H. : Kim Đồng, 2023. - 27 tr. : tranh màu ; 26 cm
Ký hiệu môn loại: 495.9227
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031018-31019
Kho thiếu nhi: TL.013365-13367
Số ĐKCB:
2/. ALEX NGUYỄN. Phương ngữ Việt Nam - Từ cảm xúc đến hành động: Từ vựng phong phú cho bé.
Dành cho tuổi nhi đồng/ Alex Nguyễn, Ling lang, Ngọc Nguyễn. - H. : Kim Đồng, 2023. - 15 tr. : minh
họa ; 26 cm
Ký hiệu môn loại: 495.9227
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031016-31017
Kho thiếu nhi: TL.013362-13364
Số ĐKCB:
3/. ALEX NGUYỄN. Phương ngữ Việt Nam - Từ vườn đến nông trại: Từ vựng phong phú cho bé. Dành
cho tuổi nhi đồng/ Alex Nguyễn, Ling lang, Ngọc Nguyễn. - H. : Kim Đồng, 2023. - 27 tr. : tranh màu ;
26 cm
Ký hiệu môn loại: 495.9227
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031020-31021
Kho thiếu nhi: TL.013368-13370
Số ĐKCB:
4/. Bài giảng và lời giải chi tiết tiếng anh 8: Dùng kèm SGK tiếng anh 8 kết nối tri thức với cuộc sống
Global success/ B.s.: Hồ Tấn Mẫn; Nguyễn Hoàng Thanh Ly. - H. : Đại học Sư Phạm, 2023. - 199 tr. ;
24 cm
Ký hiệu môn loại: 428.0076
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030840-30841
Kho thiếu nhi: TL.013221-13223
Số ĐKCB:
5/. Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới; Dùng
chung cho các bộ SGK hiện hành/ B.s.: Hoàng Thanh, Minh Luận. - H. : Đại học Sư Phạm, 2023. - 212
tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 428.00712
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030838-30839
Kho thiếu nhi: TL.013224-13226
Số ĐKCB:
6/. Hướng dẫn ôn thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng anh/ B.s.: Trường Sơn, Hữu toàn, Trí Đức. - Tp. Hồ
Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 127 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 428
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030834-30835
Kho thiếu nhi: TL.013230-13232
Số ĐKCB:
7/. 60 đề thi lớp 9 vào lớp 10 THPT môn tiếng anh: Không chuyên. phiên bản mới nhất/ B.s.: Đào Thúy
Lê. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2022. - 320 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 428
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030836-30837
Kho thiếu nhi: TL.013227-13229
Số ĐKCB:
8/. Big 4 - Bộ đề tự kiểm tra 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết tiếng anh (cơ bản và nâng cao) 7 : Cơ bản
và nâng cao. - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2023
T.1 : Big 4 - Bộ đề tự kiểm tra 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết tiếng anh 7. - 2023. - 151 tr.
Trang 2
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 2-2024
Ký hiệu môn loại: 428.0076
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030912-30913
Kho thiếu nhi: TL.013248-13250
Số ĐKCB:
9/. Big 4 - Bộ đề tự kiểm tra 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết tiếng anh (cơ bản và nâng cao) 7 : Cơ bản
và nâng cao. - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2023
T.2 : Big 4 - Bộ đề tự kiểm tra 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết tiếng anh 7. - 2023. - 155 tr.
Ký hiệu môn loại: 428.0076
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030914-30915
Kho thiếu nhi: TL.013251-13253
Số ĐKCB:
KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ TOÁN HỌC
1/. Atlas các loài chim: Bách khoa bằng hình về các loài chim trên thế giới/ Barbara Taylor b.s.; Minh
hoạ: Richard Orr; Lê Thu Hằng dịch. - H. : Dân Trí, 2023. - 64 tr. : tranh màu ; 29 cm
Ký hiệu môn loại: 598.022
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030968-30969
Kho thiếu nhi: TL.013290-13292
Số ĐKCB:
2/. Atlas động vật: Bách khoa bằng hình về các loài động vật hoang dã trên thế giới/ Barbara Taylor
b.s.; Minh hoạ: Kenneth Lilly; Lê Thu Hằng dịch. - H. : Dân Trí, 2023. - 63 tr. : tranh màu ; 29 cm
Ký hiệu môn loại: 590.22
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030966-30967
Kho thiếu nhi: TL.013287-13289
Số ĐKCB:
3/. Củng cố và ôn luyện hóa học nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ B.s.: Trần Lục. - H. : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2022. - 263 tr. ; 27 cm. - (Bộ sách giúp học sinh tự học hóa tốt nhất)
Ký hiệu môn loại: 540.76
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030908-30909
Kho thiếu nhi: TL.013257-13259
Số ĐKCB:
4/. FERRIE, CHRIS. Em biết gì về các nhà khoa học?/ Chris Ferrie; Dịch: Nguyễn Bích Lan. - H. : Phụ
Nữ Việt Nam, 2022. - 22 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Bộ sách Vỡ lòng về khoa học)
Ký hiệu môn loại: 509.22
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031070-31071
Kho thiếu nhi: TL.013443-13445
Số ĐKCB:
5/. FERRIE, CHRIS. Hóa học hữu cơ cho trẻ em/ Chris Ferrie, Cara Flornance; Dịch: Nguyễn Thị
Quỳnh Giang. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 22 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Bộ sách Vỡ lòng về khoa học)
Ký hiệu môn loại: 547
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031056-31057
Kho thiếu nhi: TL.013422-13424
Số ĐKCB:
6/. FERRIE, CHRIS. Mình tìm hiểu về chọn lọc tự nhiên nhé!/ Chris Ferrie, Cara Florance; Hiệu đính:
Nguyễn Việt Long. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 22 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Bộ sách Vỡ lòng về khoa
học)
Ký hiệu môn loại: 576.8
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031062-31063
Kho thiếu nhi: TL.013431-13433
Số ĐKCB:
7/. FERRIE, CHRIS. Rối lượng tử cho trẻ em/ Chris Ferrie, Cara Florance; Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh
Giang. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 22 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Bộ sách Vỡ lòng về khoa học)
Ký hiệu môn loại: 539.725
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031066-31067
Kho thiếu nhi: TL.013437-13439
Số ĐKCB:
8/. FERRIE, CHRIS. Thuyết tương đối tổng quát cho trẻ em/ Chris Ferrie, Cara Florance; Dịch:
Nguyễn Việt Long. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 22 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Bộ sách Vỡ lòng về khoa
học)
Ký hiệu môn loại: 530.11
Trang 3
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 2-2024
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031060-31061
Kho thiếu nhi: TL.013428-13430
Số ĐKCB:
9/. FERRIE, CHRIS. Vật lý học Newton cho trẻ em/ Chris Ferrie, Cara Florance; Dịch: Nguyễn Việt
Long. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 22 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Bộ sách Vỡ lòng về khoa học)
Ký hiệu môn loại: 531
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031064-31065
Kho thiếu nhi: TL.013434-13436
Số ĐKCB:
10/. FERRIE, CHRIS. Vật lý lượng tử cho trẻ em/ Chris Ferrie; Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang. - H. :
Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 22 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Bộ sách Vỡ lòng về khoa học)
Ký hiệu môn loại: 539
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031058-31059
Kho thiếu nhi: TL.013425-13427
Số ĐKCB:
11/. FERRIE, CHRIS. Vật Lý thống kê cho trẻ em/ Chris Ferrie; Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang. - H. :
Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 22 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Bộ sách Vỡ lòng về khoa học)
Ký hiệu môn loại: 530
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031052-31053
Kho thiếu nhi: TL.013416-13418
Số ĐKCB:
12/. FERRIE, CHRIS. Vũ trụ từ A đến Z/ Chris Ferrie, Julia Kregenow; Dịch: Vũ Trần An Phố; Hiệu
đính: Nguyễn Việt Long. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 22 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Bộ sách Vỡ lòng về
khoa học)
Ký hiệu môn loại: 523.1
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031068-31069
Kho thiếu nhi: TL.013440-13442
Số ĐKCB:
13/. Giải thích chuyên đề thi vào 10 chuyên lý: Bộ sách trợ thủ cho hành trình vào 10 chuyên/ B.s.:
Nguyễn Văn, Phan Thị Quyên, Bùi thị Lý Hạnh,.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 327 tr. ; 30
cm
Ký hiệu môn loại: 530.076
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030910-30911
Kho thiếu nhi: TL.013254-13256
Số ĐKCB:
14/. HÀ TRIỀU. Con đường của nước/ Hà Triều; Họa sĩ: Ánh Tuyết. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023.
- 36 tr. : minh họa ; 26 cm. - (Hành trình khám phá)
Ký hiệu môn loại: 553.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031034-31035
Kho thiếu nhi: TL.013389-13391
Số ĐKCB:
15/. HÀ TRIỀU. Trái đất hành tinh diệu kỳ/ Hà Triều; Họa sĩ: Ánh Tuyết. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ,
2023. - 36 tr. : minh họa ; 26 cm. - (Hành trình khám phá)
Ký hiệu môn loại: 550
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031036-31037
Kho thiếu nhi: TL.013392-13394
Số ĐKCB:
16/. Em học toán 8 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. - H. : Đại học Sư Phạm,
2023. - 27 cm
T.1 : Em học toán 8. - 2023. - 144 tr.
Ký hiệu môn loại: 510.712
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030898-30899
Kho thiếu nhi: TL.013269-13271
Số ĐKCB:
17/. Em học toán 8 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. - H. : Đại học Sư Phạm,
2023. - 27 cm
T.2 : Em học toán 8. - 2023. - 148 tr.
Ký hiệu môn loại: 510.712
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030900-30901
Kho thiếu nhi: TL.013272-13274
Số ĐKCB:
Trang 4
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 2-2024
18/. Tài liệu tham khảo khoa học tự nhiên 7: Theo chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ
SGK hiện hành/ Biên soạn: Hoàng Trọng Kỳ Anh (ch.b), Phạm Hữu Hiếu, Phạm Xuân Tùng. - H. :
Thanh Niên, 2022. - 144 tr. ; 27 cm
Ký hiệu môn loại: 507
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030896-30897
Kho thiếu nhi: TL.013275-13277
Số ĐKCB:
19/. Tuyển sinh 10 và các đề toán thực tế/ Biên soạn: Huỳnh Ngọc Thanh (Ch.b), Nguyễn Trí Dũng,
Ngô Bá Đạt ,.... - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 192 tr. ; 26 cm
Ký hiệu môn loại: 510.76
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030906-30907
Kho thiếu nhi: TL.013260-13262
Số ĐKCB:
20/. VANDEWIELE, AGNÈS. Giải cứu biển và đại dương: 8 - 12 tuổi/ Lời: Agnès Vandewiele; Minh
hoạ: Joanna Wiejak; Lê Mỹ Linh dịch. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 95 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Trẻ
em bảo vệ hành tinh xanh)
Ký hiệu môn loại: 577.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031050-31051
Kho thiếu nhi: TL.013413-13415
Số ĐKCB:
KỸ THUẬT
1/. FARNDON, JOHN. Theo chân người tí hon - Khám phá Trái Đất: Dành cho trẻ độ tuổi 9+/ John
Farndon; Minh hoạ: Tim Hutchinson; Dịch: Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Đức Minh. - H. : Lao Động,
2023. - 80 tr. : tranh màu ; 27 cm
Ký hiệu môn loại: 600
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030970-30971
Kho thiếu nhi: TL.013293-13295
Số ĐKCB:
2/. FERRIE, CHRIS. Khoa học tên lửa cho trẻ em/ Chris Ferrie; Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang. - H. :
Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 22 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Bộ sách Vỡ lòng về khoa học)
Ký hiệu môn loại: 621.4356
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031054-31055
Kho thiếu nhi: TL.013419-13421
Số ĐKCB:
3/. Nhật ký trưởng thành - Cố gắng vì chính mình/ Biên soạn: Mỹ Thuận. - H. : Văn học, 2023. - 95 tr. :
tranh màu ; 25 cm. - (Cùng trẻ lớn lên với những câu chuyện truyền cảm hứng)
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031040-31041
Kho thiếu nhi: TL.013398-13400
Số ĐKCB:
4/. Nhật ký trưởng thành - Đương đầu với khó khăn/ Biên soạn: Mỹ Thuận. - H. : Văn học, 2023. - 95 tr.
: tranh màu ; 25 cm. - (Cùng trẻ lớn lên với những câu chuyện truyền cảm hứng)
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031044-31045
Kho thiếu nhi: TL.013404-13406
Số ĐKCB:
5/. Nhật ký trưởng thành - Lòng biết ơn/ Biên soạn: Hoàng Hường. - H. : Văn học, 2023. - 95 tr. : tranh
màu ; 25 cm. - (Cùng trẻ lớn lên với những câu chuyện truyền cảm hứng)
Ký hiệu môn loại: 649.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031038-31039
Kho thiếu nhi: TL.013395-13397
Số ĐKCB:
6/. Nhật ký trưởng thành - Sự tự tin/ Biên soạn: Hoàng Hường. - H. : Văn học, 2023. - 95 tr. : tranh màu
; 25 cm. - (Cùng trẻ lớn lên với những câu chuyện truyền cảm hứng)
Ký hiệu môn loại: 649.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031042-31043
Kho thiếu nhi: TL.013401-13403
Số ĐKCB: 7/. PARK EUN HO. Vừa mềm, vừa dẻo - Bé ơi, đừng ăn nhiều bột mì!/ Park Eun Ho; Minh họa: Yun
Trang 5
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 2-2024
Jee Hoe; Dịch: Hà Hương, Vũ Hưng. - H. : Công Thương, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 28 cm
Ký hiệu môn loại: 613.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030976-30977
Kho thiếu nhi: TL.013302-13304
Số ĐKCB:
8/. PARK EUN HO. Vừa ngọt ngào, vừa đáng sợ - Bé ơi, đừng ăn nhiều đương!/ Park Eun Ho; Minh
họa: Yun Jee Hoe; Dịch: Hà Hương, Vũ Hưng. - H. : Công Thương, 2023. - 35 tr. : tranh màu ; 28 cm
Ký hiệu môn loại: 613.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030980-30981
Kho thiếu nhi: TL.013308-13310
Số ĐKCB:
9/. PARK EUN HO. Vừa thô ráp, vừa lấp lánh - Bé ơi, đừng ăn nhiều muối!/ Park Eun Ho; Minh họa:
Jonaldo; Dịch: Hà Hương. - H. : Công Thương, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 28 cm
Ký hiệu môn loại: 613.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030978-30979
Kho thiếu nhi: TL.013305-13307
Số ĐKCB:
10/. STAHL, STEPHANIE. Big Bang bách khoa và khám phá trên cơ thể người: Kích hoạt sự ham hiểu
biết của trẻ. Chứa đựng những ẩn số và bất ngờ thú vị/ Stephanie Stahl; Người dịch: Nguyễn Thái Ninh.
- H. : Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2023. - 95 tr. : tranh màu ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 612
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031046-31047
Kho thiếu nhi: TL.013407-13409
Số ĐKCB:
NGHỆ THUẬT
1/. PHÙNG ĐỨC TƯỜNG. Từng bước chinh phục thế giới cờ vua = Phùng Đức Tường : Bài tập thực
hành. - tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Thế Giới, 2022. - 24 cm
T.1 : Từng bước chinh phục thế giới cờ vua. - 2022. - 179 tr.
Ký hiệu môn loại: 794.1
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031048-31049
Kho thiếu nhi: TL.013410-13412
Số ĐKCB:
NGHIÊN CỨU VĂN HỌC
1/. Cẩm nang chinh phục kì thi vào 10 ngữ văn: Dành cho các em học sinh. Tài liệu tham khảo cho
phụ huynh và giáo viên/ B.s.: Nguyễn Thành Huân. - H. : Dân Trí, 2022. - 430 tr. ; 27 cm
Ký hiệu môn loại: 807.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030904-30905
Kho thiếu nhi: TL.013263-13265
Số ĐKCB:
2/. 25 đề tự ôn tập thi tuyển sinh lớp 10 môn ngữ văn/ Biên soạn: Nguyễn Phước Bảo Khôi (ch.b), Võ
Kim Bảo, Trần Văn Đúng,.... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 116 tr. ; 26 cm
Ký hiệu môn loại: 807
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030902-30903
Kho thiếu nhi: TL.013266-13268
Số ĐKCB:
3/. MAI THỊ VIỆT THẮNG. Chuyện cha con - Con khóc cũng được ba nhỉ?/ Lời: Mai Thị Việt Thắng;
Minh họa: KUI Phạm. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 15 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Cùng bé phát triển
chỉ số EQ)
Ký hiệu môn loại: 895.9221
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031004-31005
Kho thiếu nhi: TL.013344-13346
Số ĐKCB:
4/. MAI THỊ VIỆT THẮNG. Chuyện cha con - Ướm giày/ Lời: Mai Thị Việt Thắng; Minh họa: KUI Phạm.
- H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 15 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Cùng bé phát triển chỉ số EQ)
Ký hiệu môn loại: 895.9221
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031002-31003
Kho thiếu nhi: TL.013341-13343
Số ĐKCB: 5/. MAI THỊ VIỆT THẮNG. Chuyện cha con - Chúng ta hòa ba nhé!/ Lời: Mai Thị Việt Thắng; Minh
Trang 6
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 2-2024
họa: KUI Phạm. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 15 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Cùng bé phát triển chỉ số
EQ)
Ký hiệu môn loại: 895.9221
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031000-31001
Kho thiếu nhi: TL.013338-13340
Số ĐKCB:
6/. MAI THỊ VIỆT THẮNG. Chuyện mẹ con - Đi ngủ thôi!/ Lời: Mai Thị Việt Thắng; Minh họa: KUI
Phạm. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 15 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Cùng bé phát triển chỉ số EQ)
Ký hiệu môn loại: 895.9221
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031014-31015
Kho thiếu nhi: TL.013359-13361
Số ĐKCB:
7/. MAI THỊ VIỆT THẮNG. Chuyện mẹ con - Về với con/ Lời: Mai Thị Việt Thắng; Minh họa: Phạm
Hoài Thương. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 14 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Cùng bé phát triển chỉ số
EQ)
Ký hiệu môn loại: 895.9221
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031006-31007
Kho thiếu nhi: TL.013347-13349
Số ĐKCB:
8/. MAI THỊ VIỆT THẮNG. Chuyện mẹ con - Mùi của mẹ/ Lời: Mai Thị Việt Thắng; Minh họa: KUI
Phạm. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 15 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Cùng bé phát triển chỉ số EQ)
Ký hiệu môn loại: 895.9221
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031008-31009
Kho thiếu nhi: TL.013350-13352
Số ĐKCB:
9/. MAI THỊ VIỆT THẮNG. Chuyện mẹ con - Gọi mẹ/ Lời: Mai Thị Việt Thắng; Minh họa: Phạm Hoài
Thương. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 15 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Cùng bé phát triển chỉ số EQ)
Ký hiệu môn loại: 895.9221
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031012-31013
Kho thiếu nhi: TL.013356-13358
Số ĐKCB:
10/. MAI THỊ VIỆT THẮNG. Chuyện mẹ con - Mẹ yêu ai nhất/ Lời: Mai Thị Việt Thắng; Minh họa: KUI
Phạm. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 15 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Cùng bé phát triển chỉ số EQ)
Ký hiệu môn loại: 895.9221
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031010-31011
Kho thiếu nhi: TL.013353-13355
Số ĐKCB:
11/. PEGASUS. Câu chuyện đầu tiên của tôi - Chú quạ nhanh trí/ Pegasus; Hữu Phúc dịch; Hiệu đính:
Phạm Quốc Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina book JSC; B.Jain Publishers, 2020. - 16 tr. : tranh màu ; 24
cm
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030998-30999
Kho thiếu nhi: TL.013335-13337
Số ĐKCB:
12/. PEGASUS. Câu chuyện đầu tiên của tôi - Cô bé và ba chú gấu/ Pegasus; Hữu Phúc dịch; Hiệu
đính: Phạm Quốc Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina book JSC; B.Jain Publishers, 2020. - 16 tr. : tranh
màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030996-30997
Kho thiếu nhi: TL.013332-13334
Số ĐKCB:
13/. PEGASUS. Câu chuyện đầu tiên của tôi - Khu rừng kỳ thú/ Pegasus; Hữu Phúc dịch; Hiệu đính:
Phạm Quốc Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina book JSC; B.Jain Publishers, 2020. - 16 tr. : tranh màu ; 24
cm
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030988-30989
Kho thiếu nhi: TL.013320-13322
Số ĐKCB:
14/. PEGASUS. Câu chuyện đầu tiên của tôi - Mặt trăng kỳ ảo/ Pegasus; Hữu Phúc dịch; Hiệu đính:
Phạm Quốc Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina book JSC; B.Jain Publishers, 2020. - 18 tr. : tranh màu ; 24
Trang 7
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 2-2024
cm
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030986-30987
Kho thiếu nhi: TL.013317-13319
Số ĐKCB:
15/. PEGASUS. Câu chuyện đầu tiên của tôi - Giao thông trong mắt bé/ Pegasus; Hữu Phúc dịch;
Hiệu đính: Phạm Quốc Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina book JSC; B.Jain Publishers, 2020. - 16 tr. :
tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030994-30995
Kho thiếu nhi: TL.013329-13331
Số ĐKCB:
16/. PEGASUS. Câu chuyện đầu tiên của tôi - Bầu trời và những vì sao/ Pegasus; Hữu Phúc dịch;
Hiệu đính: Phạm Quốc Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina book JSC; B.Jain Publishers, 2020. - 16 tr. :
tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030992-30993
Kho thiếu nhi: TL.013326-13328
Số ĐKCB:
17/. PEGASUS. Câu chuyện đầu tiên của tôi - Đại dương kỳ diệu/ Pegasus; Hữu Phúc dịch; Hiệu đính:
Phạm Quốc Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina book JSC; B.Jain Publishers, 2020. - 16 tr. : tranh màu ; 24
cm
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030990-30991
Kho thiếu nhi: TL.013323-13325
Số ĐKCB:
18/. PEGASUS. Câu chuyện đầu tiên của tôi - Ngày hội thể thao ở trường/ Pegasus; Hữu Phúc dịch;
Hiệu đính: Phạm Quốc Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina book JSC; B.Jain Publishers, 2020. - 16 tr. :
tranh màu ; 28 cm
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030984-30985
Kho thiếu nhi: TL.013314-13316
Số ĐKCB:
19/. PEGASUS. Câu chuyện đầu tiên của tôi - Cáo ranh ma và gà mái đỏ/ Pegasus; Hữu Phúc dịch. -
Tp. Hồ Chí Minh : Vina book JSC; B.Jain Publishers, 2020. - 16 tr. : tranh màu ; 28 cm
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030982-30983
Kho thiếu nhi: TL.013311-13313
Số ĐKCB:
20/. Thế giới của Peppa - A lô, bác sĩ ơi!: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023.
- 24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031104-31105
Kho thiếu nhi: TL.013491-13493
Số ĐKCB:
21/. Thế giới của Peppa - Cầu vồng: Dành cho lứa tuổi 2+/ Thùy Trang dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. -
24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031080-31081
Kho thiếu nhi: TL.013455-13457
Số ĐKCB:
22/. Thế giới của Peppa - Chiếc hộp thời gian: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng,
2023. - 24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031108-31109
Kho thiếu nhi: TL.013497-13499
Số ĐKCB:
23/. Thế giới của Peppa - Chiếc máy vi tính cũ: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng,
2023. - 24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Trang 8
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 2-2024
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031106-31107
Kho thiếu nhi: TL.013494-13496
Số ĐKCB:
24/. Thế giới của Peppa - Giáng sinh hoàn hảo: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng,
2023. - 24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031086-31087
Kho thiếu nhi: TL.013464-13466
Số ĐKCB:
25/. Thế giới của Peppa - Giày mới: Dành cho lứa tuổi 2+/ Thùy Trang dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 24
tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031090-31091
Kho thiếu nhi: TL.013470-13472
Số ĐKCB:
26/. Thế giới của Peppa - Giếng ước: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. -
24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031110-31111
Kho thiếu nhi: TL.013500-13502
Số ĐKCB:
27/. Thế giới của Peppa - Làm và chơi: Dành cho lứa tuổi 2+/ Thùy Trang dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. -
24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031100-31101
Kho thiếu nhi: TL.013485-13487
Số ĐKCB:
28/. Thế giới của Peppa - Mất điện rồi!: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. -
24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031076-31077
Kho thiếu nhi: TL.013449-13451
Số ĐKCB:
29/. Thế giới của Peppa - Nàng tiên Răng: Dành cho lứa tuổi 2+/ Phạm Thanh Hằng dịch. - H. : Kim
Đồng, 2023. - 24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031088-31089
Kho thiếu nhi: TL.013467-13469
Số ĐKCB:
30/. Thế giới của Peppa - Ngày hội thể thao: Dành cho lứa tuổi 2+/ Thùy Trang dịch. - H. : Kim Đồng,
2023. - 24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031084-31085
Kho thiếu nhi: TL.013461-13463
Số ĐKCB:
31/. Thế giới của Peppa - Người bạn tưởng tượng: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch. - H. : Kim
Đồng, 2023. - 24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031074-31075
Kho thiếu nhi: TL.013446-13448
Số ĐKCB:
32/. Thế giới của Peppa - Những con số: Dành cho lứa tuổi 2+/ Phạm Thanh Hằng dịch. - H. : Kim
Đồng, 2023. - 24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031082-31083
Kho thiếu nhi: TL.013458-13460
Số ĐKCB:
33/. Thế giới của Peppa - Những trò chơi trong vườn nhà: Dành cho lứa tuổi 2+/ Thùy Trang dịch. - H. :
Kim Đồng, 2023. - 24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Trang 9
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 2-2024
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031094-31095
Kho thiếu nhi: TL.013476-13478
Số ĐKCB:
34/. Thế giới của Peppa - Những vì sao: Dành cho lứa tuổi 2+/ Phạm Thanh Hằng dịch. - H. : Kim
Đồng, 2023. - 24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031102-31103
Kho thiếu nhi: TL.013488-13490
Số ĐKCB:
35/. Thế giới của Peppa - Nước hoa của bà: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng,
2023. - 24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031072-31073
Kho thiếu nhi: TL.013503-13505
Số ĐKCB:
36/. Thế giới của Peppa - Peppa ốm rồi!: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023.
- 24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031078-31079
Kho thiếu nhi: TL.013452-13454
Số ĐKCB:
37/. Thế giới của Peppa - Thám hiểm mặt trăng: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng,
2023. - 24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031098-31099
Kho thiếu nhi: TL.013482-13484
Số ĐKCB:
38/. Thế giới của Peppa - Thư viện: Dành cho lứa tuổi 2+/ Phạm Thanh Hằng dịch. - H. : Kim Đồng,
2023. - 24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031096-31097
Kho thiếu nhi: TL.013479-13481
Số ĐKCB:
39/. Thế giới của Peppa - Tủ đồ chơi: Dành cho lứa tuổi 2+/ Phạm Thanh Hằng dịch. - H. : Kim Đồng,
2023. - 24 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig)
Ký hiệu môn loại: 808.83
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031092-31093
Kho thiếu nhi: TL.013473-13475
Số ĐKCB:
LỊCH SỬ
1/. TURNER, TRACEY. Lịch sử thế giới qua 25 thành phố: Dành cho lứa tuổi 10+/ Lời: Tracey Turner,
Andrew Donkin ; Minh hoạ: Libby Vander Ploeg ; Hoàng Thi dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 100 tr. : hình
vẽ, ảnh ; 26 cm. - (Khám phá thế giới)
Ký hiệu môn loại: 909
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030964-30965
Kho thiếu nhi: TL.013284-13286
Số ĐKCB:
2/. VÕ MAI CHI. Bắc Ninh - Ngọt ngào quan họ/ Võ Mai Chi; Minh họa: Epico Studio, Nguyễn Hữu
Thịnh, Lê Tấn Lộc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 23 tr. : minh họa ; 24 cm. - (Đến thăm thành
phố của em)
Ký hiệu môn loại: 915.9727
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031032-31033
Kho thiếu nhi: TL.013386-13388
Số ĐKCB:
3/. VÕ MAI CHI. Cần Thơ bồng bềnh sông nước/ Võ Mai Chi; Minh họa: Epico Studio, Nguyễn Hữu
Thịnh, Lê Tấn Lộc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 24 tr. : minh họa ; 24 cm. - (Đến thăm thành
phố của em)
Ký hiệu môn loại: 915.9793
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031022-31023 Số ĐKCB:
Trang 10
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 2-2024
Kho thiếu nhi: TL.013371-13373
4/. VÕ MAI CHI. Huế - Miền đẹp miền thơ/ Võ Mai Chi; Minh họa: Epico Studio, Nguyễn Hữu Thịnh, Lê
Tấn Lộc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 24 tr. : minh họa ; 24 cm. - (Đến thăm thành phố của
em)
Ký hiệu môn loại: 915.9749
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031030-31031
Kho thiếu nhi: TL.013383-13385
Số ĐKCB:
5/. VÕ MAI CHI. Lý Sơn kỳ vĩ/ Võ Mai Chi; Minh họa: Epico Studio, Nguyễn Hữu Thịnh, Lê Tấn Lộc. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 23 tr. : minh họa ; 24 cm. - (Đến thăm thành phố của em)
Ký hiệu môn loại: 915.9753
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031028-31029
Kho thiếu nhi: TL.013380-13382
Số ĐKCB:
6/. VÕ MAI CHI. Sapa mù sương/ Võ Mai Chi; Minh họa: Epico Studio, Nguyễn Hữu Thịnh, Lê Tấn
Lộc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 24 tr. : minh họa ; 24 cm. - (Đến thăm thành phố của em)
Ký hiệu môn loại: 915.97167
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031024-31025
Kho thiếu nhi: TL.013374-13376
Số ĐKCB:
7/. VÕ MAI CHI. Thành phố Hồ Chí Minh sống động từng giây/ Võ Mai Chi; Minh họa: Epico Studio,
Nguyễn Hữu Thịnh, Lê Tấn Lộc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 31 tr. : minh họa ; 24 cm. - (Đến
thăm thành phố của em)
Ký hiệu môn loại: 915.9779
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031026-31027
Kho thiếu nhi: TL.013377-13379
Số ĐKCB:
Trang 11