THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 3-2024
XÃ HỘI-CHÍNH TRỊ
1/. Bánh chưng bánh giầy/ Lời: Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An; Trần Bạch Đằng (ch.b); Tranh: Vũ
Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 75 tr. : ảnh minh họa ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 398.209597
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031136-31137
Kho thiếu nhi: TL.013542-13544
Số ĐKCB:
2/. Bé ghép âm và tập đọc tiếng việt: Giúp bé tự tin đọc Tiếng Việt thành thạo. Tài liệu hỗ trợ cha mẹ
dẫn cho con học Tiếng Việt: 4-6 tuổi/ Biên soạn: Hoàng Sơn, Bình Minh. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng,
2023. - 56 tr. ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031192-31193
Kho thiếu nhi: TV.004534-4536
Số ĐKCB:
3/. Bé tập đánh vần tiếng việt: Giúp bé tự tin đọc Tiếng Việt thành thạo. Tài liệu hỗ trợ cha mẹ dẫn cho
con học Tiếng Việt: 4-6 tuổi/ Biên soạn: Hoàng Sơn, Bình Minh. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2023. -
40 tr. ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031194-31195
Kho thiếu nhi: TV.004537-4539
Số ĐKCB:
4/. FRACZEK, AGNIESZKA. Nàng tiên cá Vác-xa-va: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Agnieszka Fraczek;
Minh hoạ: Magdalena Jakubowska; Nguyễn Chí Thuật dịch. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 20 tr. :
tranh màu ; 19 cm. - (Những truyền thuyết không thể không biết của Ba Lan)
Ký hiệu môn loại: 398.209438
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031242-31243
Kho thiếu nhi: TV.004609-4611
Số ĐKCB:
5/. SEIX, MERCÈ. Tạm biệt ti giả: Tuổi 1 - 3/ Lời: Mercè Seix, Meritxell Noguera; Minh hoạ: Rocio
Bonilla; Trạm Yên dịch. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 35 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - (Bé học kĩ năng - Tự
lập)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031112-31113
Kho thiếu nhi: TL.013515-13517
Số ĐKCB:
6/. SEIX, MERCÈ. Tớ không dán mắt vào màn hình: Tuổi 1 - 3/ Lời: Mercè Seix, Meritxell Noguera;
Minh hoạ: Rocio Bonilla; Trang Ngô dịch. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 35 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - (Bé
học kĩ năng - Tự chăm sóc bản thân)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031116-31117
Kho thiếu nhi: TL.013512-13514
Số ĐKCB:
7/. SEIX, MERCÈ. Tớ luôn luôn sạch sẽ: Tuổi 1 - 3/ Lời: Mercè Seix, Meritxell Noguera; Minh hoạ:
Rocio Bonilla; Trang Ngô dịch. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 35 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - (Bé học kĩ
năng - Tự chăm sóc bản thân)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031118-31119
Kho thiếu nhi: TL.013509-13511
Số ĐKCB:
KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ TOÁN HỌC
1/. COOK, LAN. 24 giờ trong rừng nhiệt đới: Dành cho độ tuổi từ 6 - 15/ Lan Cook; Minh hoạ: Stacey
Thomas; Thùy Dương dịch. - H. : Thanh Niên, 2023. - 64 tr. : minh họa ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 577.30913
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031126-31127
Kho thiếu nhi: TL.013536-13538
Số ĐKCB:
2/. JONES, BOB LLOYD. 24 giờ trong vũ trụ: Dành cho độ tuổi từ 6 - 15/ Bob Lloyd Jones; Minh hoạ:
Laurent Kling; Thùy Dương dịch. - H. : Thanh Niên, 2023. - 64 tr. : minh họa ; 25 cm
Trang 1
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 3-2024
Ký hiệu môn loại: 523.1
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031128-31129
Kho thiếu nhi: TL.013530-13532
Số ĐKCB:
3/. NGUYỄN ĐỨC TẤN. Sổ tay toán 7: Theo chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK
hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ. - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2022. - 63 tr. ; 18 cm
Ký hiệu môn loại: 510.712
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031190-31191
Kho thiếu nhi: TN.008416-8418
Số ĐKCB:
KỸ THUẬT
1/. BERDUGINA, TATYANA. Bé rèn trí thông minh qua hoạt động quan sát và tìm kiếm - Các loài
động vật: Dành cho độ tuổi từ 0 đến 6 tuổi/ Tatyana Berdugina; Người dịch: Bình Nhi. - Tái bản lần thứ
1. - H. : Thanh Niên, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 18 cm. - (Cùng con trưởng thành)
Ký hiệu môn loại: 649.123
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031182-31183
Kho thiếu nhi: TN.008404-8406
Số ĐKCB:
2/. RUBAN, ALINA. Bé rèn trí thông minh qua hoạt động quan sát và tìm kiếm - Phương tiện giao
thông: Dành cho độ tuổi từ 0 đến 6 tuổi/ Alina Ruban; Người dịch: Bình Nhi. - H. : Thanh Niên, 2023. -
23 tr. : tranh màu ; 18 cm. - (Cùng con trưởng thành)
Ký hiệu môn loại: 649.123
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031178-31179
Kho thiếu nhi: TN.008398-8400
Số ĐKCB:
3/. RUBAN, ALINA. Bé rèn trí thông minh qua hoạt động quan sát và tìm kiếm - Phương tiện giao
thông chuyên dụng: Dành cho độ tuổi từ 0 đến 6 tuổi/ Alina Ruban; Người dịch: Bình Nhi. - H. : Thanh
Niên, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 18 cm. - (Cùng con trưởng thành)
Ký hiệu môn loại: 649.123
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031186-31187
Kho thiếu nhi: TN.008410-8412
Số ĐKCB:
4/. SHENDRIK, SVETLANA. Bé rèn trí thông minh qua hoạt động quan sát và tìm kiếm - Ở sở thú:
Dành cho độ tuổi từ 0 đến 6 tuổi/ Svetlana Shendrik; Người dịch: Bình Nhi. - Tái bản lần thứ 1. - H. :
Thanh Niên, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 18 cm. - (Cùng con trưởng thành)
Ký hiệu môn loại: 649.123
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031180-31181
Kho thiếu nhi: TN.008401-8403
Số ĐKCB:
5/. SHENDRIK, SVETLANA. Bé rèn trí thông minh qua hoạt động quan sát và tìm kiếm - Trong công
viên: Dành cho độ tuổi từ 0 đến 6 tuổi/ Svetlana Shendrik; Người dịch: Bình Nhi. - Tái bản lần thứ 1. - H.
: Thanh Niên, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 18 cm. - (Cùng con trưởng thành)
Ký hiệu môn loại: 649.123
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031184-31185
Kho thiếu nhi: TN.008407-8409
Số ĐKCB:
NGHỆ THUẬT
1/. Trò chơi rèn luyện khả năng chú ý: 3 - 6 tuổi/ Lời, tranh: Thời đại truyền kỳ ; Hải Minh dịch. - Tái
bản. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2023. - 71 tr. : hình vẽ, tranh màu ; 18 cm. - (Sân chơi trí tuệ của chim Đa
Đa)
Ký hiệu môn loại: 793.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031166-31167
Kho thiếu nhi: TN.008380-8382
Số ĐKCB:
2/. Trò chơi rèn luyện khả năng ghi nhớ: 3 - 6 tuổi/ Lời, tranh: Thời đại truyền kỳ ; Hải Minh dịch. - Tái
bản. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2023. - 71 tr. : hình vẽ, tranh màu ; 18 cm. - (Sân chơi trí tuệ của chim Đa
Đa)
Ký hiệu môn loại: 793.7
Trang 2
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 3-2024
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031176-31177
Kho thiếu nhi: TN.008395-8397
Số ĐKCB:
3/. Trò chơi rèn luyện khả năng nhận thức: 3 - 6 tuổi/ Lời, tranh: Thời đại truyền kỳ ; Hải Minh dịch. -
Tái bản. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2023. - 71 tr. : hình vẽ, tranh màu ; 18 cm. - (Sân chơi trí tuệ của chim
Đa Đa)
Ký hiệu môn loại: 793.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031170-31171
Kho thiếu nhi: TN.008386-8388
Số ĐKCB:
4/. Trò chơi rèn luyện khả năng quan sát: 3 - 6 tuổi/ Lời, tranh: Thời đại truyền kỳ ; Hải Minh dịch. - Tái
bản. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2023. - 71 tr. : hình vẽ, tranh màu ; 18 cm. - (Sân chơi trí tuệ của chim Đa
Đa)
Ký hiệu môn loại: 793.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031168-31169
Kho thiếu nhi: TN.008383-8385
Số ĐKCB:
5/. Trò chơi rèn luyện khả năng tư duy: 3 - 6 tuổi/ Lời, tranh: Thời đại truyền kỳ ; Hải Minh dịch. - Tái
bản. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2023. - 71 tr. : hình vẽ, tranh màu ; 18 cm. - (Sân chơi trí tuệ của chim Đa
Đa)
Ký hiệu môn loại: 793.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031174-31175
Kho thiếu nhi: TN.008392-8394
Số ĐKCB:
6/. Trò chơi rèn luyện khả năng tưởng tượng: 3 - 6 tuổi/ Lời, tranh: Thời đại truyền kỳ ; Hải Minh dịch. -
Tái bản. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2023. - 71 tr. : hình vẽ, tranh màu ; 18 cm. - (Sân chơi trí tuệ của chim
Đa Đa)
Ký hiệu môn loại: 793.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031172-31173
Kho thiếu nhi: TN.008389-8391
Số ĐKCB:
NGHIÊN CỨU VĂN HỌC
1/. BAFFERT, SIGRID. Sinh vật kì lạ ở Mế - Hế - Hế - Hế: Dành cho lứa tuổi 7+/ Sigrid Baffert; Vẽ
tranh: Jeanne Macaigne; Người dịch: Lê Y Linh. - H. : Kim Đồng, 2023. - 79 tr. ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 843
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031156-31157
Kho thiếu nhi: TV.004672-4674
Số ĐKCB:
2/. CLIMO, LIZ. Bạn bè muôn năm!: Tuyển tập truyện tranh cực ngắn về tình bạn của Liz Climo. Dành
cho lứa tuổi 6+/ Liz Climo; Phú Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 110 tr. : tranh màu ; 18 cm
Ký hiệu môn loại: 813
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031188-31189
Kho thiếu nhi: TN.008413-8415
Số ĐKCB:
3/. DẠ NGÂN. Miệt vườn xa lắm: Truyện dài. Dành cho lứa tuổi 10+. Giải thưởng hội nhà văn Việt Nam
năm 2004/ Dạ Ngân. - H. : Kim Đồng, 2023. - 156 tr. ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031258-31259
Kho thiếu nhi: TV.004633-4635
Số ĐKCB:
4/. ENOSHIMA SUZU. Số phận của vị hôn thê : Dành cho lứa tiổi 16+. - H. : Kim Đồng, 2023. - 19 cm
T.2 : Số phận của vị hôn thê. - 2023. - 331 tr
Ký hiệu môn loại: 895.63
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031270-31271
Kho thiếu nhi: TV.004651-4653
Số ĐKCB:
5/. ENOSHIMA SUZU. Số phận của vị hôn thê : Dành cho lứa tiổi 16+. - H. : Kim Đồng, 2023. - 19 cm
T.1 : Số phận của vị hôn thê. - 2023. - 347 tr
Ký hiệu môn loại: 895.63
Trang 3
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 3-2024
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031268-31269
Kho thiếu nhi: TV.004648-4650
Số ĐKCB:
6/. HESSE, HERMANN. Huệ tím: Dành cho lứa tuổi 13+/ Hermann Hesse; Dịch, tuyển chọn và giới
thiệu: Thái Kim Lan. - H. : Kim Đồng, 2022. - 166 tr. ; 19 cm. - (Văn học Đức - Tác phẩm chọn lọc)
Ký hiệu môn loại: 833
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031150-31151
Kho thiếu nhi: TV.004663-4665
Số ĐKCB:
7/. HỒ HUY SƠN. Những ngọn đèn thơm: Thơ thiếu nhi/ Hồ Huy Sơn. - In lần thứ 2. - H. : Văn học,
2023. - 97 tr. : ảnh minh họa ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 895.9221
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031244-31245
Kho thiếu nhi: TV.004612-4614
Số ĐKCB:
8/. JENNINGS, PAUL. Những câu chuyện hồi hộp nhất: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Paul Jennings;
Dịch: Trần Thị Thu Hiền, Nguyễn Xuân Hoài. - H. : Kim Đồng, 2023. - 375 tr. ; 19 cm. - (Chuyện bí ẩn
thường ngày)
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031160-31161
Kho thiếu nhi: TV.004678-4680
Số ĐKCB:
9/. JENNINGS, PAUL. Những câu chuyện hài hước nhất: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Paul Jennings;
Dịch: Trần Thị Thu Hiền, Nguyễn Xuân Hoài. - H. : Kim Đồng, 2023. - 407 tr. ; 19 cm. - (Chuyện bí ẩn
thường ngày)
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031158-31159
Kho thiếu nhi: TV.004675-4677
Số ĐKCB:
10/. JENNINGS, PAUL. Những câu chuyện kì lạ nhất: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Paul Jennings;
Dịch: Trần Thị Thu Hiền, Nguyễn Xuân Hoài. - H. : Kim Đồng, 2023. - 487 tr. ; 19 cm. - (Chuyện bí ẩn
thường ngày)
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031162-31163
Kho thiếu nhi: TV.004681-4683
Số ĐKCB:
11/. JENNINGS, PAUL. Những câu chuyện ngoạn mục nhất: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Paul
Jennings; Dịch: Trần Thị Thu Hiền, Nguyễn Xuân Hoài. - H. : Kim Đồng, 2023. - 399 tr. ; 19 cm. -
(Chuyện bí ẩn thường ngày)
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031164-31165
Kho thiếu nhi: TV.004684-4686
Số ĐKCB:
12/. NGÔ THỊ Ý NHI. Cây quất xù gai: Dành cho lứa tuổi 10+/ Ngô Thị Ý Nhi. - H. : Kim Đồng, 2023. -
136 tr. : ảnh minh họa ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031252-31253
Kho thiếu nhi: TV.004624-4626
Số ĐKCB:
13/. NGUYỄN MỸ NỮ. Nhặt: Sách dành cho lứa tuổi 10+/ Nguyễn Mỹ Nữ. - H. : Kim Đồng, 2023. - 129
tr. ; 19 cm. - (Văn học tuổi hoa)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031256-31257
Kho thiếu nhi: TV.004630-4632
Số ĐKCB:
14/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.15 : Khách sạn hoa hồng. Quà tặng ba lần. Kính vạn hoa. - 2022. - 326 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030952-30953
Kho thiếu nhi: TL.013596-13598
Số ĐKCB:
Trang 4
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 3-2024
15/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.16 : Người giúp việc khác thường. Ngủ quên trên đồi. Kẻ thần bí. - 2022. - 374 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030954-30955
Kho thiếu nhi: TL.013599-13601
Số ĐKCB:
16/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.17 : Bạn gái. Cửa hàng bánh kẹo. Một ngày kì lạ. - 2022. - 326 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030956-30957
Kho thiếu nhi: TL.013602-13604
Số ĐKCB:
17/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.9 : Hiệp sĩ ngủ ngày. Tiết mục bất ngờ. Phù thủy. - 2022. - 326 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030940-30941
Kho thiếu nhi: TL.013578-13580
Số ĐKCB:
18/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.4 : Cô giáo Trinh. Theo dấu chim ưng. Tiền chuộc. - 2022. - 338 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030930-30931
Kho thiếu nhi: TL.013563-13565
Số ĐKCB:
19/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.2 : Ông thầy nóng tính. Xin lỗi mày, Tai To. Người bạn lạ lùng. - 2022. - 334 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030926-30927
Kho thiếu nhi: TL.013557-13559
Số ĐKCB:
20/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.8 : Tấm huy chương vàng. Cỗ xe ngựa kỳ bí. Giải thưởng lớn. - 2022. - 326 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030938-30939
Kho thiếu nhi: TL.013575-13577
Số ĐKCB:
21/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.14 : Lang thang trong rừng. Kho báu dưới hồ. Gia sư. - 2022. - 334 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030950-30951
Kho thiếu nhi: TL.013593-13595
Số ĐKCB:
22/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.11 : Thằng thỏ đế. Bên ngoài cửa lớp. Họa mi một mình. - 2022. - 318 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030944-30945
Kho thiếu nhi: TL.013584-13586
Số ĐKCB:
23/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.5 : Khu vườn trên mái nhà. Thủ môn bị từ chối. Thi sĩ hạng ruồi. - 2022. - 330 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030932-30933
Kho thiếu nhi: TL.013566-13568
Số ĐKCB:
24/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.7 : Cú nhảy kinh hoàng. Anh và em. Tướng quân. - 2022. - 326 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030936-30937
Kho thiếu nhi: TL.013572-13574
Số ĐKCB:
Trang 5
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 3-2024
25/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.12 : Cháu của bà. Trúng số độc đắc. Mười lăm ngọn nến. - 2022. - 322 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030946-30947
Kho thiếu nhi: TL.013587-13589
Số ĐKCB:
26/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.10 : Mùa hè bận rộn. Hoa tỉ muội. Quán kem. - 2022. - 326 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030942-30943
Kho thiếu nhi: TL.013581-13583
Số ĐKCB:
27/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.18 : Tóc ngắn tóc dài. Má lúm đồng tiền. Cà phê áo tím. - 2022. - 334 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030958-30959
Kho thiếu nhi: TL.013605-13607
Số ĐKCB:
28/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.6 : Ba lô màu xanh. Lọ thuốc tàng hình. Cuộc so tài vất vả. - 2022. - 326 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030934-30935
Kho thiếu nhi: TL.013569-13571
Số ĐKCB:
29/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.13 : Lớp phó trật tự. Mẹ vắng nhà. Đoàn kịch tỉnh lẻ. - 2022. - 318 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030948-30949
Kho thiếu nhi: TL.013590-13592
Số ĐKCB:
30/. NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng, 2022. - 21 cm
T.3 : Bí mật kẻ trộm. Bắt đền hoa sứ. Con mả con ma. - 2022. - 346 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.030928-30929
Kho thiếu nhi: TL.013560-13562
Số ĐKCB:
31/. NGUYỄN THÁI HẢI. Thám tử học trò - Bí mật ngôi nhà hoang: Dành cho lứa tuổi 10+/ Nguyễn
Thái Hải. - H. : Kim Đồng, 2022. - 106 tr. : tranh vẽ ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031246-31247
Kho thiếu nhi: TV.004615-4617
Số ĐKCB:
32/. NGUYỄN THÁI HẢI. Thám tử học trò - Tình cờ phá án: Dành cho lứa tuổi 10+/ Nguyễn Thái Hải. -
H. : Kim Đồng, 2022. - 106 tr. : tranh vẽ ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031250-31251
Kho thiếu nhi: TV.004621-4623
Số ĐKCB:
33/. NGUYỄN THÁI HẢI. Thám tử học trò - Chuyện xảy ra ở quán cà phê: Dành cho lứa tuổi 10+/
Nguyễn Thái Hải. - H. : Kim Đồng, 2022. - 94 tr. : tranh vẽ ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031248-31249
Kho thiếu nhi: TV.004618-4620
Số ĐKCB:
34/. NGUYỄN VÂN ANH. Đôi mắt của rừng: Sách dành cho lứa tuổi 7+/ Nguyễn Vân Anh. - H. : Kim
Đồng, 2023. - 161 tr. ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031254-31255
Kho thiếu nhi: TV.004627-4629
Số ĐKCB:
Trang 6
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 3-2024
35/. RABINDRANATH TAGORE. Những bài thơ: Dành cho lứa tuổi 10+/ Rabindranath Tagore; Bùi
Xuân dịch. - H. : Kim Đồng, 2022. - 151 tr. ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 891.4415
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031272-31273
Kho thiếu nhi: TV.004654-4656
Số ĐKCB:
36/. Tác giả kinh điển Nhật Bản - Truyện hay cho tuổi học đường : Dành cho lứa tuổi 6+. - H. : Kim
Đồng, 2023. - 19 cm
T.1 : Mèo rừng và hạt dẻ. - 2023. - 173 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.63
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031260-31261
Kho thiếu nhi: TV.004636-4638
Số ĐKCB:
37/. Tác giả kinh điển Nhật Bản - Truyện hay cho tuổi học đường : Dành cho lứa tuổi 6+. - H. : Kim
Đồng, 2023. - 19 cm
T.2 : Cây nến đỏ và nàng tiên cá. - 2023. - 225 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.63
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031262-31263
Kho thiếu nhi: TV.004639-4641
Số ĐKCB:
38/. Tác giả kinh điển Nhật Bản - Truyện hay cho tuổi học đường : Dành cho lứa tuổi 6+. - H. : Kim
Đồng, 2023. - 19 cm
T.3 : Chén uống trà của lãnh chúa. - 2023. - 225 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.63
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031264-31265
Kho thiếu nhi: TV.004642-4644
Số ĐKCB:
39/. Tác giả kinh điển Nhật Bản - Truyện hay cho tuổi học đường : Dành cho lứa tuổi 6+. - H. : Kim
Đồng, 2023. - 19 cm
T.4 : Quán ăn thích mè nheo. - 2023. - 157 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.63
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031266-31267
Kho thiếu nhi: TV.004645-4647
Số ĐKCB:
40/. THANH TÂM. Chiếc bóng mùa đông = The winter shadow/ Lời: Thanh Tâm; Minh họa: Khôi
Nguyên, Sinh Hùng; Chuyển ngữ: Sinh Hùng. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 33 tr. : tranh vẽ ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031120-31121
Kho thiếu nhi: TL.013524-13526
Số ĐKCB:
41/. THANH TÂM. Chuyện gì sẽ xảy ra khi rái cá vào thành phố? = What will happen if an otter comes
into the city?/ Lời: Thanh Tâm; Tranh: Thuần Nhiên; Chuyển ngữ: Thuần Nhiên. - H. : Phụ Nữ Việt
Nam, 2022. - 41 tr. : tranh vẽ ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031122-31123
Kho thiếu nhi: TL.013518-13520
Số ĐKCB:
42/. THANH TÂM. Lồng đèn bí đỏ = Pumpkin lantern/ Lời: Thanh Tâm; Tranh: Gia Linh; Chuyển ngữ:
Hoàng Phúc, Hoàng Long. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 23 tr. : tranh vẽ ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031124-31125
Kho thiếu nhi: TL.013521-13523
Số ĐKCB:
43/. TWAIN, MARK. Hoàng tử nhỏ và chú bé nghèo khổ/ Mark Twain; Dịch: Minh Châu. - H. : Kim
Đồng, 2022. - 121 tr. ; 19 cm. - (Văn học Mỹ - Tác phẩm chọn lọc)
Ký hiệu môn loại: 813
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031148-31149
Kho thiếu nhi: TV.004660-4662
Số ĐKCB: 44/. UEDA AKINARI. Hẹn mùa hoa cúc: Truyện thần kì Nhật Bản. Dành cho lứa tuổi 9+/ Ueda Akinari;
Trang 7
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 3-2024
Dịch: Nguyễn Trọng Định. - H. : Kim Đồng, 2022. - 138 tr. ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 895.63
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031146-31147
Kho thiếu nhi: TV.004657-4659
Số ĐKCB:
45/. ULYEVA, ELENA. Bí mật của mùa đông/ Lời: Elena Ulyeva; Minh hoạ: Daria Parkhaeva; Minquie
dịch. - H. : Thanh Niên, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Nhím con ham học hỏi. Truyện kể bốn
mùa)
Ký hiệu môn loại: 891.73
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031240-31241
Kho thiếu nhi: TV.004606-4608
Số ĐKCB:
46/. ULYEVA, ELENA. Điều bất ngờ của mùa xuân/ Lời: Elena Ulyeva; Minh hoạ: Daria Parkhaeva;
Minquie dịch. - H. : Thanh Niên, 2023. - 24 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Nhím con ham học hỏi. Truyện kể
bốn mùa)
Ký hiệu môn loại: 891.73
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031234-31235
Kho thiếu nhi: TV.004597-4599
Số ĐKCB:
47/. ULYEVA, ELENA. Điều kỳ diệu của mùa thu/ Lời: Elena Ulyeva; Minh hoạ: Daria Parkhaeva;
Minquie dịch. - H. : Thanh Niên, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Nhím con ham học hỏi. Truyện kể
bốn mùa)
Ký hiệu môn loại: 891.73
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031238-31239
Kho thiếu nhi: TV.004603-4605
Số ĐKCB:
48/. ULYEVA, ELENA. Món quà của mùa hè/ Lời: Elena Ulyeva; Minh hoạ: Daria Parkhaeva; Minquie
dịch. - H. : Thanh Niên, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Nhím con ham học hỏi. Truyện kể bốn
mùa)
Ký hiệu môn loại: 891.73
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031236-31237
Kho thiếu nhi: TV.004600-4602
Số ĐKCB:
49/. WALL, JESSIE. Chú chó tưởng mình là mèo: Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Jessie Wall; Minh họa:
Emily Stanbury; Người dịch: Thanh Thảo. - H. : Kim Đồng, 2023. - 70 tr. ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031152-31153
Kho thiếu nhi: TV.004666-4668
Số ĐKCB:
50/. WALL, JESSIE. Cô mèo tưởng mình là chó: Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Jessie Wall; Minh họa:
Emily Stanbury; Người dịch: Thanh Thảo. - H. : Kim Đồng, 2023. - 67 tr. ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031154-31155
Kho thiếu nhi: TV.004669-4671
Số ĐKCB:
LỊCH SỬ
1/. Bùi Thị Xuân - Nữ đô đốc đội quân voi: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn
Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031206-31207
Kho thiếu nhi: TV.004555-4557
Số ĐKCB:
2/. COOK, LAN. 24 giờ ở thời đồ đá: Dành cho độ tuổi từ 6 - 15/ Lời: Lan Cook; Minh hoạ: Laurent
Kling; Thùy Dương dịch. - H. : Thanh Niên, 2023. - 64 tr. : minh họa ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 930.12
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031130-31131
Kho thiếu nhi: TL.013527-13529
Số ĐKCB: 3/. Đốc Binh Kiều - Huy động cả thiên nhiên đánh giặc: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ;
Trang 8
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 3-2024
Tranh: Nguyễn Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương
Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031222-31223
Kho thiếu nhi: TV.004579-4581
Số ĐKCB:
4/. Mạc Cửu - Người mở đất Hà Tiên: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông
Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031224-31225
Kho thiếu nhi: TV.004582-4584
Số ĐKCB:
5/. Mai Xuân Thưởng - Lãnh tụ Cần Vương Bình Định: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ;
Tranh: Nguyễn Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương
Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031200-31201
Kho thiếu nhi: TV.004546-4548
Số ĐKCB:
6/. N'Trang Lơng - Tây Nguyên đứng dậy: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn
Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031204-31205
Kho thiếu nhi: TV.004552-4554
Số ĐKCB:
7/. Nguyễn Cửu Vân - Mang gươm đi mở cõi: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh:
Nguyễn Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031218-31219
Kho thiếu nhi: TV.004573-4575
Số ĐKCB:
8/. Nguyễn Đình Chiểu - Mắt mù nhưng lòng sáng: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh:
Nguyễn Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031208-31209
Kho thiếu nhi: TV.004558-4560
Số ĐKCB:
9/. Nguyễn Huệ - Sấm đỏ Rạch Gầm: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông
Hải. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương
Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031196-31197
Kho thiếu nhi: TV.004540-4542
Số ĐKCB:
10/. Nguyễn Hữu Cảnh - Người khai sinh Sài Gòn: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh:
Nguyễn Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031216-31217
Kho thiếu nhi: TV.004570-4572
Số ĐKCB:
11/. Nguyễn Phúc Tần - Đánh tàu chiến Hà Lan: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh:
Nguyễn Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031198-31199
Kho thiếu nhi: TV.004543-4545
Số ĐKCB:
12/. Nguyễn Thông - Mười năm đầu ngựa ngóng đình Mai: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ;
Tranh: Nguyễn Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương
Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Trang 9
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 3-2024
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031202-31203
Kho thiếu nhi: TV.004549-4551
Số ĐKCB:
13/. Nguyễn Tri Phương - Lá cờ lệnh đại hồng: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh:
Nguyễn Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031214-31215
Kho thiếu nhi: TV.004567-4569
Số ĐKCB:
14/. Nguyễn Trung Trực - Gươm tuốt Kiên Giang: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh:
Nguyễn Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031228-31229
Kho thiếu nhi: TV.004588-4590
Số ĐKCB:
15/. Nguyễn Văn Thoại - Tên lưu cùng sông núi: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh:
Nguyễn Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031232-31233
Kho thiếu nhi: TV.004594-4596
Số ĐKCB:
16/. PRENTICE, ANDY. 24 giờ ở Nam Cực: Dành cho độ tuổi từ 6 - 15/ Andy Prentice; Minh hoạ:
Laurent Kling; Thùy Dương dịch. - H. : Thanh Niên, 2023. - 64 tr. : minh họa ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 919.89
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031132-31133
Kho thiếu nhi: TL.013533-13535
Số ĐKCB:
17/. Quang Trung đại phá quân Thanh/ Lời: Lê Văn Năm; Trần Bạch Đằng (ch.b); Tranh: Tô Hoài Đạt.
- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 87 tr. : ảnh minh họa ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031138-31139
Kho thiếu nhi: TL.013545-13547
Số ĐKCB:
18/. Quang Trung đại phá quân Thanh/ Lời: Lê Văn Năm; Trần Bạch Đằng (ch.b); Tranh: Tô Hoài Đạt.
- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 87 tr. : ảnh minh họa ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031142-31143
Kho thiếu nhi: TL.013551-13553
Số ĐKCB:
19/. Quang Trung xây dựng đất nước/ Lời: Lê Văn Năm; Trần Bạch Đằng (ch.b); Tranh: Tô Hoài Đạt. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 81 tr. : ảnh minh họa ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031140-31141
Kho thiếu nhi: TL.013554-13556
Số ĐKCB:
20/. Quang Trung xây dựng đất nước/ Lời: Lê Văn Năm; Trần Bạch Đằng (ch.b); Tranh: Tô Hoài Đạt. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 81 tr. : ảnh minh họa ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031144-31145
Kho thiếu nhi: TL.013548-13550
Số ĐKCB:
21/. Thiên Hộ Dương - Chiến lũy Tháp Mười: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh:
Nguyễn Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031210-31211
Kho thiếu nhi: TV.004561-4563
Số ĐKCB:
22/. Thời khởi thủy/ Lời: Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng; Trần Bạch Đằng (ch.b); Tranh: Nguyễn Trung
Tín. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 93 tr. : ảnh minh họa ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 959.7
Trang 10
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 3-2024
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031134-31135
Kho thiếu nhi: TL.013539-13541
Số ĐKCB:
23/. Thủ Khoa Huân - Ba lần khởi nghĩa: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn
Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031212-31213
Kho thiếu nhi: TV.004564-4566
Số ĐKCB:
24/. Trần Cao Vân - Danh lưu đến vạn đời: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn
Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031226-31227
Kho thiếu nhi: TV.004585-4587
Số ĐKCB:
25/. Trần Quý Cáp - "Quyết đem học mới thay nô kiếp...": Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ;
Tranh: Nguyễn Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương
Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031220-31221
Kho thiếu nhi: TV.004576-4578
Số ĐKCB:
26/. Trương Định - Bình Tây đại nguyên soái: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh:
Nguyễn Đông Hải. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Hào kiệt đất Phương Nam)
Ký hiệu môn loại: 959.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031230-31231
Kho thiếu nhi: TV.004591-4593
Số ĐKCB:
Trang 11