THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 4-2024
KHOA HỌC NÓI CHUNG
1/. CHU DƯƠNG. 10 vạn câu hỏi vì sao - Cùng trẻ khám phá thế giới xung quanh/ Chu Dương. - H. :
Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 128 tr. : tranh màu ; 27 cm. - (Sách phát triển tư duy và ngôn ngữ cho trẻ.
Dành cho trẻ em từ 4 tuổi trở lên)
Ký hiệu môn loại: 001
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031412-31413
Kho thiếu nhi: TL.013779-13781
Số ĐKCB:
2/. HOÀNG SONG HỒNG. 10 vạn câu hỏi vì sao - Tự nhiên kỳ thú/ Hoàng Song Hồng; Dịch: Minh
Thuận, Minh Châu. - H. : Hồng Đức, 2022. - 72 tr. : tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 001
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031382-31383
Kho thiếu nhi: TL.013740-13742
Số ĐKCB:
3/. HOÀNG SONG HỒNG. 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học vui/ Hoàng Song Hồng; Dịch: Minh
Thuận, Minh Châu. - H. : Hồng Đức, 2022. - 72 tr. : tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 001
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031386-31387
Kho thiếu nhi: TL.013746-13748
Số ĐKCB:
4/. HOÀNG SONG HỒNG. 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới quanh em/ Hoàng Song Hồng; Dịch: Minh
Thuận, Minh Châu. - H. : Hồng Đức, 2022. - 72 tr. : tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 001
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031384-31385
Kho thiếu nhi: TL.013743-13745
Số ĐKCB:
5/. KHÁNH HUYỀN. 10 vạn câu hỏi vì sao - Bí mật cơ thể và khoa học vui/ Khánh Huyền. - H. : Văn
học, 2023. - 118 tr. : tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 001
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031378-31379
Kho thiếu nhi: TL.013734-13736
Số ĐKCB:
6/. KHÁNH HUYỀN. 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới quanh em và tự nhiên kỳ thú/ Khánh Huyền. - H. :
Văn học, 2023. - 118 tr. : tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 001
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031374-31375
Kho thiếu nhi: TL.013728-13730
Số ĐKCB:
7/. NHÃ UYÊN. Em muốn biết như thế nào?/ Nhã Uyên. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 77 tr. : tranh
màu ; 27 cm. - (Chìa khóa mở cửa thế giới)
Ký hiệu môn loại: 001
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031408-31409
Kho thiếu nhi: TL.013785-13787
Số ĐKCB:
8/. NHÃ UYÊN. Em muốn biết tại sao?/ Nhã Uyên. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 75 tr. : tranh màu ;
27 cm. - (Chìa khóa mở cửa thế giới)
Ký hiệu môn loại: 001
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031410-31411
Kho thiếu nhi: TL.013782-13784
Số ĐKCB:
XÃ HỘI-CHÍNH TRỊ
1/. Bạch Tuyết và Hồng Đỏ/ Dreamland; Dịch: Hạnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina Book JSC, 2020. -
32 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Những câu chuyện nổi tiếng thế giới)
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031466-31467
Kho thiếu nhi: TL.013860-13862
Số ĐKCB:
2/. Chàng chăn Cừu và chiếc lá kỳ diệu/ Dreamland; Dịch: Hạnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina Book
JSC, 2020. - 32 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Những câu chuyện nổi tiếng thế giới)
Trang 1
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 4-2024
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031458-31459
Kho thiếu nhi: TL.013869-13871
Số ĐKCB:
3/. Công chúa và chim vàng/ Dreamland; Dịch: Hạnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina Book JSC, 2020.
- 32 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Những câu chuyện nổi tiếng thế giới)
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031478-31479
Kho thiếu nhi: TL.013884-13886
Số ĐKCB:
4/. Công chúa và hoàng tử Rồng Xanh/ Dreamland; Dịch: Hạnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina Book
JSC, 2020. - 32 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Những câu chuyện nổi tiếng thế giới)
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031460-31461
Kho thiếu nhi: TL.013872-13874
Số ĐKCB:
5/. Công chúa Vàng và hoàng hậu Bạc/ Dreamland; Dịch: Hạnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina Book
JSC, 2020. - 32 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Những câu chuyện nổi tiếng thế giới)
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031470-31471
Kho thiếu nhi: TL.013851-13853
Số ĐKCB:
6/. Cua và những người bạn/ Dreamland; Dịch: Hạnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina Book JSC, 2020. -
32 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Những câu chuyện nổi tiếng thế giới)
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031464-31465
Kho thiếu nhi: TL.013857-13859
Số ĐKCB:
7/. Cuộc phiêu lưu của Cá Vàng/ Dreamland; Dịch: Hạnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina Book JSC,
2020. - 32 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Những câu chuyện nổi tiếng thế giới)
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031454-31455
Kho thiếu nhi: TL.013863-13865
Số ĐKCB:
8/. Đức vua và cô bé thông minh/ Dreamland; Dịch: Hạnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina Book JSC,
2020. - 32 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Những câu chuyện nổi tiếng thế giới)
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031472-31473
Kho thiếu nhi: TL.013848-13850
Số ĐKCB:
9/. Hai anh em và cá thần/ Dreamland; Dịch: Hạnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina Book JSC, 2020. -
32 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Những câu chuyện nổi tiếng thế giới)
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031476-31477
Kho thiếu nhi: TL.013881-13883
Số ĐKCB:
10/. Hoàng tử Cua Vàng/ Dreamland; Dịch: Hạnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina Book JSC, 2020. - 32
tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Những câu chuyện nổi tiếng thế giới)
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031482-31483
Kho thiếu nhi: TL.013890-13892
Số ĐKCB:
11/. Hoàng tử và chuông thần/ Dreamland; Dịch: Hạnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina Book JSC,
2020. - 32 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Những câu chuyện nổi tiếng thế giới)
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031480-31481
Kho thiếu nhi: TL.013887-13889
Số ĐKCB:
12/. Hoàng tử và công chúa Mật Ong/ Dreamland; Dịch: Hạnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina Book
JSC, 2020. - 32 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Những câu chuyện nổi tiếng thế giới)
Trang 2
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 4-2024
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031456-31457
Kho thiếu nhi: TL.013866-13868
Số ĐKCB:
13/. Kiến chăm chỉ và châu chấu ham chơi/ Dreamland; Dịch: Hạnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina
Book JSC, 2020. - 32 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Những câu chuyện nổi tiếng thế giới)
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031474-31475
Kho thiếu nhi: TL.013878-13880
Số ĐKCB:
14/. Mẹ thiên nhiên và ba chú thỏ/ Dreamland; Dịch: Hạnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina Book JSC,
2020. - 32 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Những câu chuyện nổi tiếng thế giới)
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031468-31469
Kho thiếu nhi: TL.013854-13856
Số ĐKCB:
15/. MINH TÚ. Ong vàng siêu trí tuệ - Kĩ năng mềm: Cho trẻ 3 - 6 tuổi/ Minh Tú, Xuân Thu. - H. : Hồng
Đức, 2022. - 79 tr. : tranh vẽ ; 27 cm
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031430-31431
Kho thiếu nhi: TL.013812-13814
Số ĐKCB:
16/. MINH TÚ. Ong vàng siêu trí tuệ - Nhận thức tư duy logic: Cho trẻ 3 - 6 tuổi/ Minh Tú, Xuân Thu. -
H. : Hồng Đức, 2022. - 76 tr. : tranh vẽ ; 27 cm
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031428-31429
Kho thiếu nhi: TL.013809-13811
Số ĐKCB:
17/. MINH TÚ. Ong vàng siêu trí tuệ - Quan sát, tập trung, ghi nhớ: Cho trẻ 3 - 6 tuổi/ Minh Tú, Xuân
Thu. - H. : Hồng Đức, 2022. - 79 tr. : tranh vẽ ; 27 cm
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031434-31435
Kho thiếu nhi: TL.013818-13820
Số ĐKCB:
18/. MINH TÚ. Ong vàng siêu trí tuệ - Tưởng tượng, sáng tạo: Cho trẻ 3 - 6 tuổi/ Minh Tú, Xuân Thu. -
H. : Hồng Đức, 2022. - 80 tr. : tranh vẽ ; 27 cm
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031432-31433
Kho thiếu nhi: TL.013815-13817
Số ĐKCB:
19/. Ngọc trai và rắn độc/ Dreamland; Dịch: Hạnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Vina Book JSC, 2020. - 32
tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Những câu chuyện nổi tiếng thế giới)
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031462-31463
Kho thiếu nhi: TL.013875-13877
Số ĐKCB:
20/. Rèn luyện thói quen tốt : Thông qua những hoạt động phát triển 7Q: IQ - EQ - CQ - MQ - SQ - AQ
- HQ : Nuôi dạy trẻ 3 - 4 tuổi. - H. : Hồng Đức, 2022. - (Giúp con lớn khôn). - 29 cm
T.1 : Rèn luyện thói quen tốt . - 2022. - 54 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031414-31415
Kho thiếu nhi: TL.013788-13790
Số ĐKCB:
21/. Rèn luyện thói quen tốt : Thông qua những hoạt động phát triển 7Q: IQ - EQ - CQ - MQ - SQ - AQ
- HQ : Nuôi dạy trẻ 3 - 4 tuổi. - H. : Hồng Đức, 2022. - (Giúp con lớn khôn). - 29 cm
T.2 : Nuôi dưỡng trí thông minh . - 2022. - 54 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031416-31417
Kho thiếu nhi: TL.013791-13793
Số ĐKCB: 22/. Rèn luyện thói quen tốt : Thông qua những hoạt động phát triển 7Q: IQ - EQ - CQ - MQ - SQ - AQ
Trang 3
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 4-2024
- HQ : Nuôi dạy trẻ 3 - 4 tuổi. - H. : Hồng Đức, 2022. - (Giúp con lớn khôn). - 29 cm
T.3 : Phát triển kỹ năng tư duy. - 2022. - 54 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031418-31419
Kho thiếu nhi: TL.013794-13796
Số ĐKCB:
23/. Rèn luyện thói quen tốt : Thông qua những hoạt động phát triển 7Q: IQ - EQ - CQ - MQ - SQ - AQ
- HQ : Nuôi dạy trẻ 3 - 4 tuổi. - H. : Hồng Đức, 2022. - (Giúp con lớn khôn). - 29 cm
T.4 : Nâng cao khả năng sáng tạo. - 2022. - 54 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031420-31421
Kho thiếu nhi: TL.013797-13799
Số ĐKCB:
24/. Rèn luyện thói quen tốt : Thông qua những hoạt động phát triển 7Q: IQ - EQ - CQ - MQ - SQ - AQ
- HQ : Nuôi dạy trẻ 3 - 4 tuổi. - H. : Hồng Đức, 2022. - (Giúp con lớn khôn). - 29 cm
T.5 : Rèn luyện kỹ năng xã hội. - 2022. - 54 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031422-31423
Kho thiếu nhi: TL.013800-13802
Số ĐKCB:
25/. Rèn luyện thói quen tốt : Thông qua những hoạt động phát triển 7Q: IQ - EQ - CQ - MQ - SQ - AQ
- HQ : Nuôi dạy trẻ 3 - 4 tuổi. - H. : Hồng Đức, 2022. - (Giúp con lớn khôn). - 29 cm
T.6 : Bồi dưỡng trí tuệ cảm xúc. - 2022. - 54 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031424-31425
Kho thiếu nhi: TL.013803-13805
Số ĐKCB:
26/. TIỂU HỒNG HOA. Phát triển khả năng toán học: 4-6 tuổi/ Tiểu Hồng Hoa; Nguyễn Hương Thanh
dịch. - In lần thứ 7. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 24 tr. : tranh màu ; 29 cm. - (Phát triển trí tuệ của trẻ
qua trò chơi dán hình)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031442-31443
Kho thiếu nhi: TL.013830-13832
Số ĐKCB:
27/. TIỂU HỒNG HOA. Phát triển khả năng tư duy: 4-6 tuổi/ Tiểu Hồng Hoa; Nguyễn Hương Thanh
dịch. - In lần thứ 7. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 24 tr. : tranh màu ; 29 cm. - (Phát triển trí tuệ của trẻ
qua trò chơi dán hình)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031440-31441
Kho thiếu nhi: TL.013827-13829
Số ĐKCB:
28/. TIỂU HỒNG HOA. Phát triển khả năng sáng tạo: 4-6 tuổi/ Tiểu Hồng Hoa; Nguyễn Hương Thanh
dịch. - In lần thứ 7. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 24 tr. : tranh màu ; 29 cm. - (Phát triển trí tuệ của trẻ
qua trò chơi dán hình)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031438-31439
Kho thiếu nhi: TL.013824-13826
Số ĐKCB:
29/. TIỂU HỒNG HOA. Phát triển khả năng ngôn ngữ: 4-6 tuổi/ Tiểu Hồng Hoa; Nguyễn Hương Thanh
dịch. - In lần thứ 7. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 24 tr. : tranh màu ; 29 cm. - (Phát triển trí tuệ của trẻ
qua trò chơi dán hình)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031436-31437
Kho thiếu nhi: TL.013821-13823
Số ĐKCB:
30/. Truyện cổ tích thế giới cho bé tập đọc: Giúp bé: Phát triển ngôn ngữ; Phát triển trí tượng tượng;
Tạo hứng thú, hình thành thói quen đọc sách cho bé/ Biên soạn: Mai Hương; Minh họa: Thương
Thương, Vũ Phượng. - In lần thứ 2. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 111 tr. : tranh màu ; 29 cm
Ký hiệu môn loại: 398.2
Trang 4
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 4-2024
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031444-31445
Kho thiếu nhi: TL.013833-13835
Số ĐKCB:
31/. Truyện cổ tích Việt Nam cho bé tập đọc/ Biên soạn: Mai Hương; Minh họa: T - Books. - In lần thứ
2. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 107 tr. : tranh màu ; 29 cm
Ký hiệu môn loại: 398.209597
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031446-31447
Kho thiếu nhi: TL.013836-13838
Số ĐKCB:
32/. Truyện ngụ ngôn cho bé tập đọc/ Biên soạn: Mai Hương, Ngọc Tâm; Minh họa: T - Books. - In lần
thứ 2. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 102 tr. : tranh màu ; 29 cm
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031448-31449
Kho thiếu nhi: TL.013839-13841
Số ĐKCB:
33/. Vui học thành ngữ - tục ngữ - ca dao bằng tranh/ Biên soạn: Mai Hương; Minh họa: T - Books. - In
lần thứ 2. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 119 tr. : tranh màu ; 29 cm
Ký hiệu môn loại: 398.995922
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031450-31451
Kho thiếu nhi: TL.013842-13844
Số ĐKCB:
KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ TOÁN HỌC
1/. HOÀNG SONG HỒNG. 10 vạn câu hỏi vì sao - Bí mật của trái đất/ Hoàng Song Hồng; Dịch: Minh
Thuận, Minh Châu. - H. : Hồng Đức, 2022. - 72 tr. : tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 550
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031394-31395
Kho thiếu nhi: TL.013758-13760
Số ĐKCB:
2/. HOÀNG SONG HỒNG. 10 vạn câu hỏi vì sao - Chim và động vật biển/ Hoàng Song Hồng; Dịch:
Minh Thuận, Minh Châu. - H. : Hồng Đức, 2022. - 72 tr. : tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031396-31397
Kho thiếu nhi: TL.013761-13763
Số ĐKCB:
3/. HOÀNG SONG HỒNG. 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới côn trùng/ Hoàng Song Hồng; Dịch: Minh
Thuận, Minh Châu. - H. : Hồng Đức, 2022. - 72 tr. : tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 595.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031392-31393
Kho thiếu nhi: TL.013755-13757
Số ĐKCB:
4/. HOÀNG SONG HỒNG. 10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật có vú/ Hoàng Song Hồng; Dịch: Minh
Thuận, Minh Châu. - H. : Hồng Đức, 2022. - 72 tr. : tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 599
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031388-31389
Kho thiếu nhi: TL.013749-13751
Số ĐKCB:
5/. KHÁNH HUYỀN. 10 vạn câu hỏi vì sao - Bí mật trái đất và thế giới côn trùng/ Khánh Huyền. - H. :
Văn học, 2023. - 118 tr. : tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 550
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031380-31381
Kho thiếu nhi: TL.013737-13739
Số ĐKCB:
6/. KHÁNH HUYỀN. 10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật có vú, chim và động vật biển/ Khánh Huyền. - H.
: Văn học, 2023. - 118 tr. : tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031376-31377
Kho thiếu nhi: TL.013731-13733
Số ĐKCB:
7/. TRỊNH DIÊN TUỆ. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Động vật biết bay và thực vật/ Trịnh
Diên Tuệ; Dịch: Tuệ Văn. - Tái bản lần 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 125 tr. : tranh màu ; 23 cm
Trang 5
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 4-2024
Ký hiệu môn loại: 580
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031406-31407
Kho thiếu nhi: TL.013776-13778
Số ĐKCB:
8/. TRỊNH DIÊN TUỆ. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Vũ trụ và trái đất/ Trịnh Diên Tuệ;
Dịch: Tuệ Văn. - Tái bản lần 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 125 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 523.1
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031400-31401
Kho thiếu nhi: TL.013767-13769
Số ĐKCB:
9/. TRỊNH DIÊN TUỆ. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Động vật trên cạn và dưới nước/ Trịnh
Diên Tuệ; Dịch: Tuệ Văn. - Tái bản lần 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 125 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031402-31403
Kho thiếu nhi: TL.013770-13772
Số ĐKCB:
KỸ THUẬT
1/. Biết cách chịu trách nhiệm/ Biên soạn: Trúc An. - H. : Dân Trí, 2023. - 87 tr. : tranh màu ; 23 cm. -
(Tôi là CEO của chính mình)
Ký hiệu môn loại: 646.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031318-31319
Kho thiếu nhi: TL.013674-13676
Số ĐKCB:
2/. Cẩn thận người lạ/ Biên soạn: Đồng Niên; Người dịch: Doãn Nguyên. - H. : Hồng Đức, 2022. - 53 tr.
: tranh màu ; 21 cm. - (Dạy con bằng kể chuyện)
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031274-31275
Kho thiếu nhi: TL.013608-13610
Số ĐKCB:
3/. Có các bạn thật tốt/ Biên soạn: Đồng Niên; Người dịch: Doãn Nguyên. - H. : Hồng Đức, 2022. - 53
tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Dạy con bằng kể chuyện)
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031276-31277
Kho thiếu nhi: TL.013611-13613
Số ĐKCB:
4/. Cơn bão đến rồi/ Biên soạn: Đồng Niên; Người dịch: Doãn Nguyên. - H. : Hồng Đức, 2022. - 53 tr. :
tranh màu ; 21 cm. - (Dạy con bằng kể chuyện)
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031278-31279
Kho thiếu nhi: TL.013614-13616
Số ĐKCB:
5/. Dũng cảm làm chính mình/ Biên soạn: Đồng Niên; Người dịch: Doãn Nguyên. - H. : Hồng Đức,
2022. - 53 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Dạy con bằng kể chuyện)
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031280-31281
Kho thiếu nhi: TL.013617-13619
Số ĐKCB:
6/. Duy trì lòng nhiệt tình/ Biên soạn: Trúc An. - H. : Dân Trí, 2023. - 87 tr. : tranh màu ; 23 cm. - (Tôi là
CEO của chính mình)
Ký hiệu môn loại: 646.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031320-31321
Kho thiếu nhi: TL.013677-13679
Số ĐKCB:
7/. Đây chính là tớ/ Biên soạn: Đồng Niên; Người dịch: Doãn Nguyên. - H. : Hồng Đức, 2022. - 53 tr. :
tranh màu ; 21 cm. - (Dạy con bằng kể chuyện)
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031282-31283
Kho thiếu nhi: TL.013620-13622
Số ĐKCB: 8/. HOÀNG SONG HỒNG. 10 vạn câu hỏi vì sao - Thân thể đáng yêu/ Hoàng Song Hồng; Dịch: Minh
Trang 6
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 4-2024
Thuận, Minh Châu. - H. : Hồng Đức, 2022. - 72 tr. : tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 612
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031390-31391
Kho thiếu nhi: TL.013752-13754
Số ĐKCB:
9/. Kỹ năng bảo vệ bản thân/ Biên soạn: Bích Ngọc. - H. : Văn học, 2023. - 57 tr. : tranh màu ; 24 cm. -
(Tủ sách bồi dưỡng kỹ năng sống)
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031362-31363
Kho thiếu nhi: TL.013710-13712
Số ĐKCB:
10/. Kỹ năng giao tiếp, ứng xử/ Biên soạn: Bích Ngọc. - H. : Văn học, 2023. - 57 tr. : tranh màu ; 24 cm.
- (Tủ sách bồi dưỡng kỹ năng sống)
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031360-31361
Kho thiếu nhi: TL.013707-13709
Số ĐKCB:
11/. Kỹ năng sinh tồn cho trẻ - Kỹ năng nơi công cộng/ Biên soạn: Quỳnh Anh. - H. : Văn học, 2023. -
59 tr. : tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 646.76
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031356-31357
Kho thiếu nhi: TL.013701-13703
Số ĐKCB:
12/. Kỹ năng sinh tồn cho trẻ - Kỹ năng khi đến trường/ Biên soạn: Quỳnh Anh. - H. : Văn học, 2023. -
59 tr. : tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 646.76
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031350-31351
Kho thiếu nhi: TL.013692-13694
Số ĐKCB:
13/. Kỹ năng sinh tồn cho trẻ - Kỹ năng khi vận động/ Biên soạn: Quỳnh Anh. - H. : Văn học, 2023. -
66 tr. : tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 646.76
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031352-31353
Kho thiếu nhi: TL.013695-13697
Số ĐKCB:
14/. Kỹ năng sinh tồn cho trẻ - Kỹ năng khi ở nhà/ Biên soạn: Quỳnh Anh. - H. : Văn học, 2023. - 67 tr.
: tranh màu ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 646.76
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031354-31355
Kho thiếu nhi: TL.013698-13700
Số ĐKCB:
15/. Kỹ năng tự lập/ Biên soạn: Bích Ngọc. - H. : Văn học, 2023. - 57 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Tủ sách
bồi dưỡng kỹ năng sống)
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031358-31359
Kho thiếu nhi: TL.013704-13706
Số ĐKCB:
16/. Kỹ năng tự thoát hiểm/ Biên soạn: Bích Ngọc. - H. : Văn học, 2023. - 57 tr. : tranh màu ; 24 cm. -
(Tủ sách bồi dưỡng kỹ năng sống)
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031364-31365
Kho thiếu nhi: TL.013713-13715
Số ĐKCB:
17/. LAM PHƯƠNG. Kỹ năng sống giúp trẻ phát triển - Học cách tự thoát hiểm/ Lam Phương. - H. :
Văn học, 2022. - 95 tr. : tranh màu ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031366-31367
Kho thiếu nhi: TL.013716-13718
Số ĐKCB: 18/. LAM PHƯƠNG. Kỹ năng sống giúp trẻ phát triển - Học cách giao tiếp, ứng xử/ Lam Phương. - H. :
Trang 7
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 4-2024
Văn học, 2022. - 95 tr. : tranh màu ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031370-31371
Kho thiếu nhi: TL.013722-13724
Số ĐKCB:
19/. LAM PHƯƠNG. Kỹ năng sống giúp trẻ phát triển - Học cách tự bảo vệ bản thân/ Lam Phương. -
H. : Văn học, 2022. - 95 tr. : tranh màu ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031372-31373
Kho thiếu nhi: TL.013725-13727
Số ĐKCB:
20/. LAM PHƯƠNG. Kỹ năng sống giúp trẻ phát triển - Học cách giải quyết vấn đề/ Lam Phương. - H. :
Văn học, 2022. - 95 tr. : tranh màu ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031368-31369
Kho thiếu nhi: TL.013719-13721
Số ĐKCB:
21/. LOUISE, ZANNI. Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Trung thực: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/
Zanni Louise; Minh họa: Missy Turner; Dịch: Hà Hương Giang. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh
màu ; 22 cm
Ký hiệu môn loại: 649.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031310-31311
Kho thiếu nhi: TL.013662-13664
Số ĐKCB:
22/. LOUISE, ZANNI. Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Kiên gan bền bỉ: Dành cho lứa tuổi thiếu
nhi/ Zanni Louise; Minh họa: Missy Turner; Dịch: Hà Hương Giang. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. :
tranh màu ; 22 cm
Ký hiệu môn loại: 649.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031292-31293
Kho thiếu nhi: TL.013635-13637
Số ĐKCB:
23/. LOUISE, ZANNI. Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Sự tôn trọng: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/
Zanni Louise; Minh họa: Missy Turner; Dịch: Hà Hương Giang. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh
màu ; 22 cm
Ký hiệu môn loại: 649.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031290-31291
Kho thiếu nhi: TL.013632-13634
Số ĐKCB:
24/. LOUISE, ZANNI. Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Tự tin: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Zanni
Louise; Minh họa: Missy Turner; Dịch: Hà Hương Giang. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 22
cm
Ký hiệu môn loại: 649.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031300-31301
Kho thiếu nhi: TL.013647-13649
Số ĐKCB:
25/. LOUISE, ZANNI. Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Trí tưởng tượng: Dành cho lứa tuổi thiếu
nhi/ Zanni Louise; Minh họa: Missy Turner; Dịch: Hà Hương Giang. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. :
tranh màu ; 22 cm
Ký hiệu môn loại: 649.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031308-31309
Kho thiếu nhi: TL.013659-13661
Số ĐKCB:
26/. LOUISE, ZANNI. Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Can đảm: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/
Zanni Louise; Minh họa: Missy Turner; Dịch: Hà Hương Giang. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh
màu ; 22 cm
Ký hiệu môn loại: 649.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031298-31299
Kho thiếu nhi: TL.013644-13646
Số ĐKCB: 27/. LOUISE, ZANNI. Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Làm việc nhóm: Dành cho lứa tuổi thiếu
Trang 8
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 4-2024
nhi/ Zanni Louise; Minh họa: Missy Turner; Dịch: Hà Hương Giang. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. :
tranh màu ; 22 cm
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031296-31297
Kho thiếu nhi: TL.013641-13643
Số ĐKCB:
28/. LOUISE, ZANNI. Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Kiên nhẫn: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/
Zanni Louise; Minh họa: Missy Turner; Dịch: Hà Hương Giang. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh
màu ; 22 cm
Ký hiệu môn loại: 649.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031306-31307
Kho thiếu nhi: TL.013656-13658
Số ĐKCB:
29/. LOUISE, ZANNI. Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Kiên trì: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Zanni
Louise; Minh họa: Missy Turner; Dịch: Hà Hương Giang. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 22
cm
Ký hiệu môn loại: 649.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031302-31303
Kho thiếu nhi: TL.013650-13652
Số ĐKCB:
30/. LOUISE, ZANNI. Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Biết ơn: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Zanni
Louise; Minh họa: Missy Turner; Dịch: Hà Hương Giang. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 22
cm
Ký hiệu môn loại: 649.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031304-31305
Kho thiếu nhi: TL.013653-13655
Số ĐKCB:
31/. LOUISE, ZANNI. Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Lòng tốt: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Zanni
Louise; Minh họa: Missy Turner; Dịch: Hà Hương Giang. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 22
cm
Ký hiệu môn loại: 649.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031294-31295
Kho thiếu nhi: TL.013638-13640
Số ĐKCB:
32/. MISHIMA MANABU. Thầy giáo Nhật hướng dẫn cách để con tự giác học tập: Áp dụng chế độ dinh
dưỡng hạn chế đường và tinh bột. Học thuyết tâm lý cá nhân của Adler/ Mishima Manabu; Dịch: Công
Huyền Tôn Nữ Diễm Thư; Minh họa: Ljichi Hiroyuki. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 95 tr. : tranh màu ;
30 cm
Ký hiệu môn loại: 641.563837
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031426-31427
Kho thiếu nhi: TL.013806-13808
Số ĐKCB:
33/. Nuôi dưỡng trí tưởng tượng/ Biên soạn: Trúc An. - H. : Dân Trí, 2023. - 83 tr. : tranh màu ; 23 cm. -
(Tôi là CEO của chính mình)
Ký hiệu môn loại: 646.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031312-31313
Kho thiếu nhi: TL.013665-13667
Số ĐKCB:
34/. Thất bại ư? - Ngại gì chứ!/ Biên soạn: Trúc An. - H. : Dân Trí, 2023. - 87 tr. : tranh màu ; 23 cm. -
(Tôi là CEO của chính mình)
Ký hiệu môn loại: 646.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031314-31315
Kho thiếu nhi: TL.013668-13670
Số ĐKCB:
35/. Tớ có thói quen tốt/ Biên soạn: Đồng Niên; Người dịch: Doãn Nguyên. - H. : Hồng Đức, 2022. - 53
tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Dạy con bằng kể chuyện)
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031284-31285
Kho thiếu nhi: TL.013623-13625
Số ĐKCB:
Trang 9
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 4-2024
36/. Tớ đến giúp cậu/ Biên soạn: Đồng Niên; Người dịch: Doãn Nguyên. - H. : Hồng Đức, 2022. - 53 tr.
: tranh màu ; 21 cm. - (Dạy con bằng kể chuyện)
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031288-31289
Kho thiếu nhi: TL.013626-13628
Số ĐKCB:
37/. Tớ không tức giận/ Biên soạn: Đồng Niên; Người dịch: Doãn Nguyên. - H. : Hồng Đức, 2022. - 53
tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Dạy con bằng kể chuyện)
Ký hiệu môn loại: 649.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031286-31287
Kho thiếu nhi: TL.013629-13631
Số ĐKCB:
38/. TRỊNH DIÊN TUỆ. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Sức khỏe và thói quen tốt/ Trịnh
Diên Tuệ; Dịch: Tuệ Văn. - Tái bản lần 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 125 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 613
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031404-31405
Kho thiếu nhi: TL.013773-13775
Số ĐKCB:
39/. TRỊNH DIÊN TUỆ. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Con người và công nghệ/ Trịnh Diên
Tuệ; Dịch: Tuệ Văn. - Tái bản lần 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 125 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 600
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031398-31399
Kho thiếu nhi: TL.013764-13766
Số ĐKCB:
40/. Tự lãnh đạo và quản lý bản thân/ Biên soạn: Trúc An. - H. : Dân Trí, 2023. - 87 tr. : tranh màu ; 23
cm. - (Tôi là CEO của chính mình)
Ký hiệu môn loại: 646.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031316-31317
Kho thiếu nhi: TL.013671-13673
Số ĐKCB:
NGHỆ THUẬT
1/. AN NHIÊN. 200 câu hỏi IQ cho trẻ - Trắc nghiệm IQ - cấp độ 4: Giáo dục sớm phát triển trí não cho
trẻ/ An Nhiên. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 25 cm. - (Học vui - Vui học)
Ký hiệu môn loại: 793.73
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031496-31497
Kho thiếu nhi: TL.013902-13904
Số ĐKCB:
2/. AN NHIÊN. 200 câu hỏi IQ cho trẻ - Trắc nghiệm IQ - Cấp độ 3: Giáo dục sớm phát triển trí não cho
trẻ/ An Nhiên. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 25 cm. - (Học vui - Vui học)
Ký hiệu môn loại: 793.73
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031494-31495
Kho thiếu nhi: TL.013905-13907
Số ĐKCB:
3/. WOOD, ALIX. Nguyên lí khoa học trong thể thao võ thuật: Dành cho lứa tuổi 6+/ Alix Wood; Người
dịch: Tiến Táy Máy. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 796.8
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031322-31328
Kho thiếu nhi: TL.013680-13682
Số ĐKCB:
4/. WOOD, ALIX. Nguyên lí khoa học trong thể thao bóng rổ: Dành cho lứa tuổi 6+/ Alix Wood; Người
dịch: Tiến Táy Máy. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 796.323
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031343-31349
Kho thiếu nhi: TL.013689-13691
Số ĐKCB:
5/. WOOD, ALIX. Nguyên lí khoa học trong thể thao thể dục dụng cụ: Dành cho lứa tuổi 6+/ Alix Wood;
Người dịch: Tiến Táy Máy. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 796.443
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031336-31342 Số ĐKCB:
Trang 10
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 4-2024
Kho thiếu nhi: TL.013686-13688
6/. WOOD, ALIX. Nguyên lí khoa học trong thể thao bóng đá: Dành cho lứa tuổi 6+/ Alix Wood; Người
dịch: Tiến Táy Máy. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 796.334
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031329-31335
Kho thiếu nhi: TL.013683-13685
Số ĐKCB:
NGHIÊN CỨU VĂN HỌC
1/. AKIYO KIMI. Con tự ngủ một mình được rồi: Sakurako đã lớn. Bé có thể tự thay quần áo và viết
được nhiều chữ rồi./ Akiyo Kimi; Minh họa: Kako Hasegawa; Dịch: Chí Anh. - In lần thứ 4. - H. : Phụ Nữ
Việt Nam, 2022. - 32 tr. : tranh vẽ ; 26 cm. - (Ehon Nhật Bản dành cho tuổi 5+)
Ký hiệu môn loại: 895.63
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031488-31489
Kho thiếu nhi: TL.013899-13901
Số ĐKCB:
2/. Đồng dao - Thơ - Truyện cho bé tập nói: Dành cho trẻ 0 - 6 tuổi/ Biên soạn: Hải Minh ; Minh họa: T
- Books. - In lần thứ 4. - H. : Phụ Nữ Việt Nam, 2022. - 128 tr. : tranh màu ; 29 cm
Ký hiệu môn loại: 895.9228
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031452-31453
Kho thiếu nhi: TL.013845-13847
Số ĐKCB:
3/. ROSSET, FLORENCE DUTRUC. Chiếc khăn của bà/ Florence Dutruc - Rosset; Tranh: Juliette
Barbanegre; Dịch: Thái Quyên. - H. : Kim Đồng, 2023. - 36 tr. : tranh vẽ ; 26 cm. - (Cổ tích chữa lành)
Ký hiệu môn loại: 843
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031486-31487
Kho thiếu nhi: TL.013896-13898
Số ĐKCB:
4/. ROSSET, FLORENCE DUTRUC. Nàng công chúa câm lặng/ Florence Dutruc - Rosset; Tranh:
Julie Rouviere; Dịch: Thái Quyên. - H. : Kim Đồng, 2023. - 36 tr. : tranh màu ; 26 cm. - (Cổ tích chữa
lành)
Ký hiệu môn loại: 843
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.031484-31485
Kho thiếu nhi: TL.013893-13895
Số ĐKCB:
Trang 11